🌟 연출하다 (演出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연출하다 (
연ː출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연출(演出): 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의…
🗣️ 연출하다 (演出 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 피디가 연출하다. [피디 (PD)]
- 시각 디자인을 연출하다. [시각 디자인 (視覺design)]
- 팬터마임을 연출하다. [팬터마임 (pantomime)]
- 진경을 연출하다. [진경 (珍景)]
- 극을 연출하다. [극 (劇)]
- 파격을 연출하다. [파격 (破格)]
- 구도를 연출하다. [구도 (構圖)]
- 해프닝을 연출하다. [해프닝 (happening)]
- 도회적으로 연출하다. [도회적 (都會的)]
- 조형미를 연출하다. [조형미 (造形美)]
- 창작극을 연출하다. [창작극 (創作劇)]
- 활극을 연출하다. [활극 (活劇)]
- 개성미를 연출하다. [개성미 (個性美)]
- 감각적으로 연출하다. [감각적 (感覺的)]
- 희비극을 연출하다. [희비극 (喜悲劇)]
- 희비극을 연출하다. [희비극 (喜悲劇)]
- 희극을 연출하다. [희극 (喜劇)]
- 에로틱함을 연출하다. [에로틱하다 (erotic하다)]
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 연출하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)