🌟 영웅 (英雄)

☆☆   Danh từ  

1. 재주와 용기가 특별히 뛰어나 보통 사람이 하기 어려운 일을 하는 사람.

1. ANH HÙNG: Người làm những việc khó khăn mà người bình thường khó làm được vì có tài năng hay dũng khí nổi trội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전쟁 영웅.
    War hero.
  • 국가적 영웅.
    National hero.
  • 자랑스러운 영웅.
    Proud hero.
  • 영웅 신화.
    Heroic mythology.
  • 영웅 심리.
    Heroism.
  • 영웅으로 추앙하다.
    Respect as a hero.
  • 사람들은 영웅을 소재로 한 작품을 통해 대리 만족을 얻는다.
    People get vicarious satisfaction through works about heroes.
  • 이순신은 거북선이라는 배를 만들어 전쟁에서 승리한 한국의 자랑스러운 영웅 중 한 사람이다.
    Yi sun-sin was one of korea's proud heroes who won the war by building a ship called the turtle ship.
  • 너 홍길동전을 읽어 봤니?
    Have you read the hong gil dong?
    응. 홍길동이라는 영웅이 나쁜 관리들을 혼내 주고 어려운 사람들을 돕는 얘기야.
    Yes. a hero named hong gil-dong is about scolding bad officials and helping people in need.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영웅 (영웅)
📚 Từ phái sinh: 영웅적: 영웅다운. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Nghệ thuật  


🗣️ 영웅 (英雄) @ Giải nghĩa

🗣️ 영웅 (英雄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4)