🌟 영향력 (影響力)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영향력 (
영ː향녁
) • 영향력이 (영ː향녀기
) • 영향력도 (영ː향녁또
) • 영향력만 (영ː향녕만
)
🗣️ 영향력 (影響力) @ Giải nghĩa
🗣️ 영향력 (影響力) @ Ví dụ cụ thể
- 재야의 영향력. [재야 (在野)]
- 항로가 태풍의 영향력 안에 있어서 난항이었지만 다행히 무사히 목적지에 도착했다. [난항 (難航)]
- 소수 집단의 영향력. [소수 집단 (少數集團)]
- 총리직에 유임된 그는 새 내각에서 가장 영향력 있는 인물로 손꼽혔다. [유임되다 (留任되다)]
- 개개인의 영향력. [개개인 (個個人)]
- 강력한 영향력. [강력하다 (強力하다)]
- 그녀는 세계에서 가장 영향력 있는 사람들 중 한 명으로 뽑혔다. [뽑히다]
- 마이클 잭슨은 팝의 분야에서 매우 영향력 있는 상징적 인물이다. [상징적 (象徵的)]
- 다음가는 영향력. [다음가다]
- 막강한 영향력. [막강하다 (莫強하다)]
- 그곳은 방송가에서 가장 영향력 있는 연예 기획사로 분류될 정도이다. [방송가 (放送街)]
- 그는 환율과 증시의 변동 등을 모두 예측해 가장 영향력 있는 경제 논객으로 떠올랐다. [논객 (論客)]
- 영향력 발휘. [발휘 (發揮)]
- 영향력 행사. [행사 (行使)]
- 대중의 영향력. [대중 (大衆)]
- 지금처럼 정치가 투명해진 것은 대중의 영향력이 커진 덕분이다. [대중 (大衆)]
- 최대의 영향력. [최대 (最大)]
🌷 ㅇㅎㄹ: Initial sound 영향력
-
ㅇㅎㄹ (
오히려
)
: 일반적인 예상이나 기대와는 전혀 다르거나 반대가 되게.
☆☆
Phó từ
🌏 NGƯỢC LẠI, TRÁI LẠI: Trở nên trái ngược hoặc hoàn toàn khác với sự kỳ vọng hay dự đoán. -
ㅇㅎㄹ (
영향력
)
: 어떤 것의 효과나 작용이 다른 것에 미치는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC ẢNH HƯỞNG: Sức mạnh tác động làm cho cái gì đó thay đổi hay phản ứng. -
ㅇㅎㄹ (
아흐레
)
: 아홉 날.
☆
Danh từ
🌏 CHÍN NGÀY: Chín ngày. -
ㅇㅎㄹ (
어휘력
)
: 다양한 낱말을 적절하게 잘 쓸 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TỪ VỰNG, VỐN TỪ: Năng lực có thể dùng tốt các từ đa dạng một cách thích hợp. -
ㅇㅎㄹ (
어획량
)
: 바다나 강에 사는 생물을 잡거나 캐낸 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG ĐÁNH BẮT: Khối lượng sinh vật sống ở sông hoặc biển bắt được hoặc khai thác được. -
ㅇㅎㄹ (
우회로
)
: 바로 가지 않고 돌아서 가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VÒNG, CON ĐƯỜNG VÒNG, ĐƯỜNG TRÁNH: Đường không đi thẳng mà đi vòng. -
ㅇㅎㄹ (
입학률
)
: 입학하려고 하는 사람 수에 대한 입학한 사람의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ NHẬP HỌC: Tỉ lệ người vào học so với số người định vào học. -
ㅇㅎㄹ (
이해력
)
: 무엇을 깨달아 아는 힘. 또는 잘 알아서 받아들이는 힘.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC HIỂU BIẾT: Khả năng có thể thấu hiểu điều gì đó. Hoặc khả năng nhận biết tốt.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43)