🌟 영향력 (影響力)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것의 효과나 작용이 다른 것에 미치는 힘.

1. SỨC ẢNH HƯỞNG: Sức mạnh tác động làm cho cái gì đó thay đổi hay phản ứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제적 영향력.
    Economic influence.
  • 정치적 영향력.
    Political influence.
  • 강력한 영향력.
    Strong influence.
  • 영향력을 미치다.
    Influence.
  • 영향력을 발휘하다.
    Exert influence.
  • 영향력을 행사하다.
    Use one's influence.
  • 방송은 매우 큰 영향력을 발휘하는 매체이다.
    Broadcasting is a very influential medium.
  • 올해 미국에서 시작된 경제 위기가 전 세계에 미친 영향력은 매우 컸다.
    The impact of the economic crisis that began in the united states this year on the world was great.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영향력 (영ː향녁) 영향력이 (영ː향녀기) 영향력도 (영ː향녁또) 영향력만 (영ː향녕만)


🗣️ 영향력 (影響力) @ Giải nghĩa

🗣️ 영향력 (影響力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Tôn giáo (43)