🌟 실천 (實踐)

☆☆   Danh từ  

1. 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮김.

1. VIỆC ĐƯA VÀO THỰC TIỄN, VIỆC THỰC HIỆN: Việc chuyển biến thực tế lý luận, kế hoạch hay cái đã nghĩ đến thành hành động thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구체적 실천.
    Specific practice.
  • 올바른 실천.
    Correct practice.
  • 실천 계획.
    Action plan.
  • 실천 방법.
    How to act.
  • 실천 방안.
    Action plan.
  • 실천 의지.
    Will of action.
  • 실천이 되다.
    Become a practice.
  • 실천이 뒤따르다.
    Practice follows.
  • 실천을 강조하다.
    Emphasize practice.
  • 실천을 하다.
    Practice.
  • 실천에 앞장서다.
    Take the lead in action.
  • 실천에 옮기다.
    Put into practice.
  • 실천에 힘쓰다.
    Strive at action.
  • 공자는 말보다 실천이 중요하다고 했다.
    Confucius said that practice is more important than words.
  • 내가 환경을 위해 할 수 있는 작은 실천은 쓰레기를 분리수거하는 것이다.
    The small practice i can do for the environment is to separate garbage.
  • 방학 때 세운 계획들 중에서 제대로 지킨 게 없네.
    None of the plans i made during the vacation have been properly followed.
    처음부터 실천 가능한 계획을 세웠어야지.
    You should have made a practicable plan from the beginning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실천 (실천)
📚 Từ phái sinh: 실천되다(實踐되다): 이론이나 계획, 생각한 것이 실제 행동으로 옮겨지다. 실천적(實踐的): 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮기는. 실천적(實踐的): 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮기는 것. 실천하다(實踐하다): 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮기다.

🗣️ 실천 (實踐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Lịch sử (92) Du lịch (98) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365)