🌟 도망 (逃亡)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도망 (
도망
)
📚 Từ phái sinh: • 도망하다(逃亡하다): 피하거나 쫓기어 달아나다.
🗣️ 도망 (逃亡) @ Giải nghĩa
- 활극 (活劇) : 싸움, 도망, 모험 등을 위주로 하여 만든 영화나 연극.
🗣️ 도망 (逃亡) @ Ví dụ cụ thể
- 동네 사람들은 사내가 죄를 짓고 고향에 도망 왔다고 숙덕댔다. [숙덕대다]
- 꾀부리며 도망 다니다. [꾀부리다]
- 민준이는 태권도 연습을 하기 싫어서 꾀부리며 선생님을 피해 도망만 다녔다. [꾀부리다]
- 닭이 도망 다녀서 도저히 못 잡겠어. [활개]
- 활개를 잡아야 도망을 못 가지. [활개]
- 도망 중인 범인을 찾고 있으니 협조해 주십시오. [숙박부 (宿泊簿)]
- 비겁한 도망. [비겁하다 (卑怯하다)]
- 비싼 이자를 못 내서 고리대금업자에게 쫓겨 도망 다니고 있어. [고리대금업자 (高利貸金業者)]
- 태풍을 피해 도망 온 사람들로 피난처가 북적였다. [피난처 (避難處)]
- 형사들은 검거망을 피해 도망 다니는 범인을 도저히 잡을 수가 없었다. [검거망 (檢擧網)]
- 포위망이 느슨해 도망치려고 들면 도망 못 칠 것도 없었다. [-려고 들다]
- 경찰을 피해 도망 다니던 범인이 외국에서 그 모습을 나타냈다. [나타내다]
- 아이가 밥을 안 먹고 자꾸 도망 가려고 해요. [주저앉히다]
- 투우사가 성난 황소를 피해 이리저리 도망 다닌다. [성나다]
- 돈을 빌려간 사람이 몇 달째 도망 다니고 있어. [오장이 뒤집히다]
🌷 ㄷㅁ: Initial sound 도망
-
ㄷㅁ (
동물
)
: 생물계의 두 갈래 가운데 먹이로 영양분을 얻고 자유롭게 몸을 움직일 수 있는 생물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG VẬT: Sinh vật thuộc một trong hai nhánh của hệ sinh vật, lấy chất dinh dưỡng từ thức ăn, có thể chuyển động cơ thể một cách tự do, -
ㄷㅁ (
도마
)
: 음식의 재료를 칼로 썰거나 다질 때 밑에 놓고 받치는, 플라스틱이나 나무로 된 넓은 판.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THỚT, TẤM THỚT: Miếng rộng làm bằng gỗ hay nhựa để đặt bên dưới lót khi thái hay chặt bằng dao nguyên liệu nấu ăn. -
ㄷㅁ (
도망
)
: 피하거나 쫓기어 달아남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỐN TRÁNH, SỰ TRỐN CHẠY: Sự trốn tránh hoặc bỏ chạy. -
ㄷㅁ (
다만
)
: 다른 것이 아니라 오로지.
☆☆
Phó từ
🌏 DUY, CHỈ, RIÊNG: Không phải là thứ khác mà chỉ là. -
ㄷㅁ (
단맛
)
: 설탕이나 꿀을 먹었을 때 느껴지는 달콤한 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỌT: Vị ngọt cảm nhận được khi ăn đường hoặc mật ong. -
ㄷㅁ (
대문
)
: 주로 집의 앞쪽에 있어 사람들이 드나드는 큰 문.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA LỚN: Cửa lớn trước nhà mà người ta đi ra đi vào. -
ㄷㅁ (
뒷문
)
: 방이나 건물의 뒤에 있는 문.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA SAU, CỬA HẬU: Cửa ở phía sau của căn phòng hay tòa nhà -
ㄷㅁ (
데모
)
: 어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU TÌNH: Nhiều người tập hợp lại một chỗ hô khẩu hiệu hoặc hành động tập thể để cho biết ý kiến nào đó một cách rộng rãi. -
ㄷㅁ (
도매
)
: 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN BUÔN, SỰ BÁN SỈ: Việc bán đồ vật cùng một lúc nhiều cái, không bán cái lẻ. -
ㄷㅁ (
대목
)
: 물건이 많이 팔리는 시기.
☆
Danh từ
🌏 DAEMOK; GIAI ĐOẠN BÁN CHẠY: Thời kì hàng hóa bán được nhiều. -
ㄷㅁ (
당면
)
: 처리해야 할 일을 바로 앞에 만남.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC MẮT: Việc gặp phải việc cần phải xử lý nằm ngay trước mắt. -
ㄷㅁ (
도모
)
: 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세움.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÊN KẾ HOẠCH, SỰ XÚC TIẾN, SỰ ĐẨY MẠNH: Việc lập đối sách hay phương pháp để đạt được điều gì đó. -
ㄷㅁ (
덕목
)
: 도덕적, 윤리적으로 실현해야 할 이상의 종류.
☆
Danh từ
🌏 ĐỨC HẠNH, PHẨM HẠNH, TIẾT NGHĨA: Những lý tưởng thuộc về đạo đức, luân lý cần phải thực hiện. -
ㄷㅁ (
동맥
)
: 심장에서 나오는 피를 온몸으로 보내는 핏줄.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘNG MẠCH: Dòng máu đưa máu từ tim đến các bộ phận của cơ thể. -
ㄷㅁ (
동문
)
: 같은 학교를 나온 사람이나 같은 스승에게서 배운 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG MÔN: Người học cùng một thầy hoặc người cùng tốt nghiệp ở một trường. -
ㄷㅁ (
더미
)
: 많은 물건이 한데 모여 쌓인 큰 덩어리.
☆
Danh từ
🌏 ĐỐNG, ĐỤN: Nhiều đồ vật chất lại một nơi thành một khối lớn.
• Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226)