🌟 도망 (逃亡)

☆☆   Danh từ  

1. 피하거나 쫓기어 달아남.

1. SỰ TRỐN TRÁNH, SỰ TRỐN CHẠY: Sự trốn tránh hoặc bỏ chạy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도망을 가다.
    Run away.
  • 도망을 다니다.
    Run away.
  • 도망을 시도하다.
    Try to run away.
  • 도망을 치다.
    Run away.
  • 도망을 하다.
    Run away.
  • 나는 집 안을 어질러 놓고 엄마한테 혼날까 봐 도망을 나왔다.
    I made a mess of the house and ran away for fear of getting scolded by my mother.
  • 우리 집에서 물건을 훔치고 오랫동안 도망을 다니던 도둑이 드디어 잡혔다.
    The thief who stole things from my house and had been running away for a long time was finally caught.
  • 이번 사건의 용의자를 잘 감시하고 있나?
    Are you keeping a close eye on the suspect in this case?
    네. 도망을 못 가도록 경찰이 이십사 시간 지켜보고 있습니다.
    Yeah. the police are watching for twenty-four hours so they can't run away.
Từ đồng nghĩa 도주(逃走): 무엇에 쫓기거나 무엇을 피해 달아남.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도망 (도망)
📚 Từ phái sinh: 도망하다(逃亡하다): 피하거나 쫓기어 달아나다.


🗣️ 도망 (逃亡) @ Giải nghĩa

🗣️ 도망 (逃亡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226)