🌟 독감 (毒感)

☆☆   Danh từ  

1. 매우 독한 유행성 감기.

1. CẢM CÚM, CẢM ĐỘC: Cảm rất độc, có tính phổ biến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독감 예방 접종.
    Flu vaccination.
  • 독감이 낫다.
    The flu is better.
  • 독감이 들다.
    Come down with the flu.
  • 독감을 치료하다.
    Treat the flu.
  • 독감에 걸리다.
    Get the flu.
  • 추운 날씨가 계속되면서 유행성 독감이 크게 번지고 있다.
    As the cold weather continues, influenza is spreading greatly.
  • 한겨울에 얇은 옷을 입고 나갔던 아들은 독감에 걸리고 말았다.
    My son, who wore thin clothes in the middle of winter, caught the flu.
  • 열이 나고 기침과 가래가 심해요.
    I have a fever and a bad cough and phlegm.
    독감이 든 것 같군요.
    You seem to have the flu.
Từ đồng nghĩa 유행성 감기(流行性感氣): 다른 사람에게서 쉽게 옮는 감기.
Từ đồng nghĩa 인플루엔자(influenza): 바이러스에 의해 일어나 다른 사람에게서 쉽게 옮는 감기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독감 (독깜)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  

🗣️ 독감 (毒感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92)