🌟 얼핏

  Phó từ  

1. 크게 주의를 기울이지 않는 사이에 잠깐 나타나는 모양.

1. THOÁNG QUA, LƯỚT QUA: Hình ảnh xuất hiện thoáng qua trong lúc không chú ý nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼핏 눈에 띄다.
    Catch a glimpse of.
  • 얼핏 듣다.
    At a glance.
  • 얼핏 보다.
    Catch a glimpse.
  • 얼핏 보이다.
    At a glance.
  • 계산서를 얼핏 보니까 음식 값이 꽤 많이 나온 듯했다.
    At first glance at the bill, it seemed that the food was quite expensive.
  • 얼핏 듣기에는 승규가 올해도 시험에 떨어진 것 같았다.
    At first glance, seung-gyu seemed to have failed the test again this year.
  • 민준이 좀 못생긴 것 같지 않니?
    Doesn't minjun look a little ugly?
    얼핏 보기에는 별로인 것 같지만 자세히 보면 나름대로 괜찮은 얼굴이던데.
    You don't look good at first glance, but if you look closely, you look pretty good.
Từ đồng nghĩa 언뜻: 지나는 사이에 잠깐 나타나는 모양., 생각이나 기억 등이 문득 떠오르는 모양.

2. 생각이나 기억 등이 갑자기 잠깐 떠오르는 모양.

2. CHỢT THOÁNG QUA: Hình ảnh suy nghĩ hay kí ức... đột nhiên hiện lên thoáng qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼핏 기억나다.
    At a glance, remember.
  • 얼핏 떠오르다.
    At a glance.
  • 얼핏 생각나다.
    At a glance.
  • 얼핏 스치다.
    A glance.
  • 그때 얼핏 그 남자의 이름이 머릿속에 스쳐 지나갔다.
    Then the man's name flashed through my mind.
  • 간밤의 꿈이 얼핏 되살아나면서 나는 식은땀을 흘렸다.
    As the dream of last night came to life at a glance, i broke out in a cold sweat.
  • 민준이라는 이름 들었을 때 머리에 얼핏 떠오르는 거 뭐 없니?
    When you heard the name min-jun, did anything pop into your head?
    글쎄, 잘 모르겠어.
    Well, i'm not sure.
Từ đồng nghĩa 언뜻: 지나는 사이에 잠깐 나타나는 모양., 생각이나 기억 등이 문득 떠오르는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼핏 (얼핏)

📚 Annotation: 주로 '얼핏 듣다', '얼핏 보다'로 쓴다.


🗣️ 얼핏 @ Giải nghĩa

🗣️ 얼핏 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28)