🌟 개미
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개미 (
개ː미
)
📚 thể loại: Loài côn trùng
🗣️ 개미 @ Giải nghĩa
- 불개미 : 붉은색의 작은 개미.
- 여왕개미 (女王개미) : 알을 낳을 수 있는 암컷 개미.
- 일개미 : 집을 짓고 먹이를 날라 모으는 일을 하는 개미.
- 물어뜯다 : 모기나 개미 등의 곤충이 주둥이로 살을 찌르다.
- 왕개미 (王개미) : 검은색 또는 갈색의 몸에 금빛 털이 나 있는, 다른 개미보다 크기가 큰 개미.
🗣️ 개미 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 어려서부터 개미 한 마리를 죽이는 것도 살생이라고 배웠다. [살생 (殺生)]
- 여왕개미에는 왜 여왕이라는 이름이 붙은 걸까요? [비기다]
- 개미 집단을 인간 사회에 비겼을 때 여왕과 같은 지위를 가지기 때문이야. [비기다]
- 우리 아이는 요즘 개미 나라에서 벌어지는 일을 그린 동화에 푹 빠져 있다. [나라]
- 개미 떼처럼 몰려오는 중공군을 막기에는 우리 군이 중과부적이었다. [중과부적 (衆寡不敵)]
- 경찰이 현장에 도착했을 때는 범인들이 다 달아나 개미 새끼 하나 볼 수 없었다. [개미 새끼 하나 볼 수 없다]
- 그러게요. 개미 새끼 하나 볼 수 없을 정도예요. [개미 새끼 하나 볼 수 없다]
- 길에 떨어진 사탕 주위로 개미 떼들이 몰려들었다. [몰려들다]
- 바닥에 떨어진 과자 조각에 개미 한 무리가 엉기었다. [엉기다]
- 가정집에 서식하는 바퀴벌레나 개미 등의 해충을 없애 주는 방제 서비스 산업이 인기이다. [방제 (防除)]
- 개미 허리. [허리]
- 개미 세 마리. [마리]
- 개미 더듬이. [더듬이]
- 개미 새끼도 얼씬얼씬하지 않다. [얼씬얼씬하다]
- 개미 떼가 땅에 떨어진 사탕을 까맣게 에워쌌다. [에워싸다]
- 개미 떼가 바닥에 떨어진 사탕 주위로 와그르르 몰려들었다. [와그르르]
- 개미 떼가 꼬리를 달고 줄지어 지나갔다. [꼬리(를) 달다]
- 개미 한 마리도 함부로 죽이면 안 된다. [여기다]
- 개미 떼가 우글거리다. [우글거리다]
- 휴가철 해수욕장에는 사람들이 개미 떼처럼 우글댄다. [우글대다]
- 개미 한 마리가 나무 위에서 아래로 내려오고 있다. [내려오다]
- 병사들이 개미 떼처럼 밀고 오는 인해 전술에 우리 군은 일단 후퇴했다. [인해 전술 (人海戰術)]
🌷 ㄱㅁ: Initial sound 개미
-
ㄱㅁ (
고모
)
: 아버지의 누나나 여동생을 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔ: Từ chỉ hoặc gọi em gái hoặc chị gái của cha. -
ㄱㅁ (
고민
)
: 마음속에 걱정거리가 있어 괴로워하고 계속 신경 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LO LẮNG, SỰ KHỔ TÂM: Sự căng thẳng và phiền muộn vì một điều lo lắng trong lòng. -
ㄱㅁ (
건물
)
: 사람이 살거나 일을 하거나 물건을 보관하기 위해 지은 벽과 지붕이 있는 구조물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ: Một cấu trúc có mái che và các bức tường, được xây dựng để con người sinh sống hay làm việc hoặc để bảo quản đồ vật. -
ㄱㅁ (
그만
)
: 그 정도까지만.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN MỨC ĐÓ, THÔI: Chỉ đến mức độ đó. -
ㄱㅁ (
구매
)
: 상품을 삼.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MUA, VIỆC MUA: Việc mua hàng hóa. -
ㄱㅁ (
강물
)
: 강에 흐르는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC SÔNG: Nước chảy ở sông. -
ㄱㅁ (
골목
)
: 집들 사이에 있는 길고 좁은 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 CON HẺM, NGÕ, HẺM, NGÁCH: Không gian nhỏ hẹp giữa những ngôi nhà. -
ㄱㅁ (
국민
)
: 한 나라를 구성하는 사람. 또는 그 나라 국적을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC DÂN, NHÂN DÂN: Những người cấu thành nên một đất nước hoặc những người có quốc tịch nước đó. -
ㄱㅁ (
가뭄
)
: 오랫동안 비가 오지 않는 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠN HÁN: Thời tiết không có mưa trong suốt thời gian dài. -
ㄱㅁ (
개미
)
: 주로 기어 다니며 땅 속에 굴을 파고 떼를 지어 사는, 작고 허리가 가는 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON KIẾN: Loài côn trùng nhỏ chủ yếu bò để di chuyển và đào hang dưới đất sống thành bầy và có có phần eo thon mảnh. -
ㄱㅁ (
고무
)
: 고무나무에서 나오는 액체를 굳혀서 만든 탄력이 강한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 CAO SU: chất dẻo có độ đàn hồi cao, được làm từ nhựa của cây cao su. -
ㄱㅁ (
거미
)
: 몸에서 끈적끈적한 줄을 뽑아 그물을 쳐서 벌레를 잡아먹고 사는 작은 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON NHỆN: Loài động vật nhỏ, nhả những sợi tơ kết dính từ cơ thể, đan thành lưới để bắt côn trùng ăn. -
ㄱㅁ (
가만
)
: 움직이지 않거나 말 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Không cử động hoặc không lời. -
ㄱㅁ (
과목
)
: 가르치거나 배워야 할 지식을 분야에 따라 나눈 갈래.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN, MÔN HỌC: Bộ phận chia tri thức phải học hoặc dạy theo lĩnh vực. -
ㄱㅁ (
구멍
)
: 뚫어지거나 파낸 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 LỖ: Chỗ đào hoặc khoét. -
ㄱㅁ (
국물
)
: 국이나 찌개 등의 음식에서 건더기를 빼고 남은 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CANH: Nước còn lại sau khi loại trừ phần cái trong các món ăn như món canh hoặc món hầm. -
ㄱㅁ (
규모
)
: 물건이나 현상의 크기나 범위.
☆☆
Danh từ
🌏 QUY MÔ: Phạm vi và độ lớn của hiện tượng hay đồ vật. -
ㄱㅁ (
근무
)
: 직장에서 맡은 일을 하는 것. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC, CÔNG VIỆC: Việc làm việc được giao ở nơi làm việc. Hoặc việc làm như thế.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43)