🌟 생산하다 (生産 하다)

Động từ  

1. 사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만들다.

1. SẢN XUẤT RA: Làm ra đồ vật cần thiết cho con người sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일을 생산하다.
    Produce fruit.
  • 부품을 생산하다.
    Produce parts.
  • 식량을 생산하다.
    Produce food.
  • 자동차를 생산하다.
    Produce cars.
  • 제품을 생산하다.
    Produce a product.
  • 전 세계에서 자동차를 생산할 수 있는 기술을 가진 나라는 많지 않다.
    Not many countries in the world have the technology to produce cars.
  • 그 회사는 가격이 저렴하고, 연료 소비가 효율적인 에어컨을 생산하고 있다.
    The company is producing air conditioners with low prices and efficient fuel consumption.
  • 이 업체에서는 어떤 물품을 생산하나요?
    What kind of goods does this company produce?
    저희 회사는 공책, 연필 등의 문구류를 만들고 있어요.
    Our company makes stationery such as notebooks, pencils, etc.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생산하다 (생산하다)
📚 Từ phái sinh: 생산(生産): 사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만듦.

🗣️ 생산하다 (生産 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28)