🌟 생산하다 (生産 하다)

Động từ  

1. 사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만들다.

1. SẢN XUẤT RA: Làm ra đồ vật cần thiết cho con người sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과일을 생산하다.
    Produce fruit.
  • Google translate 부품을 생산하다.
    Produce parts.
  • Google translate 식량을 생산하다.
    Produce food.
  • Google translate 자동차를 생산하다.
    Produce cars.
  • Google translate 제품을 생산하다.
    Produce a product.
  • Google translate 전 세계에서 자동차를 생산할 수 있는 기술을 가진 나라는 많지 않다.
    Not many countries in the world have the technology to produce cars.
  • Google translate 그 회사는 가격이 저렴하고, 연료 소비가 효율적인 에어컨을 생산하고 있다.
    The company is producing air conditioners with low prices and efficient fuel consumption.
  • Google translate 이 업체에서는 어떤 물품을 생산하나요?
    What kind of goods does this company produce?
    Google translate 저희 회사는 공책, 연필 등의 문구류를 만들고 있어요.
    Our company makes stationery such as notebooks, pencils, etc.

생산하다: produce,せいさんする【生産する】,produire, fabriquer,producir,ينتج,үйлдвэрлэх,sản xuất ra,ผลิต, ทำ,memproduksi, menciptakan,производить; выпускать; изготавливать,生产,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생산하다 (생산하다)
📚 Từ phái sinh: 생산(生産): 사람이 생활하는 데 필요한 물건을 만듦.

🗣️ 생산하다 (生産 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11)