🌟 심판 (審判)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심판 (
심ː판
)
📚 Từ phái sinh: • 심판하다(審判하다): 어떤 문제나 사람에 대하여 잘잘못을 따져 결정을 내리다., 기독교에…
📚 thể loại: Nghề nghiệp
🗣️ 심판 (審判) @ Giải nghĩa
- 오심 (誤審) : 잘못 심판함. 또는 그런 심판.
🗣️ 심판 (審判) @ Ví dụ cụ thể
- 법이 심판하다. [심판하다 (審判하다)]
- 남을 심판하다. [심판하다 (審判하다)]
- 역사를 심판하다. [심판하다 (審判하다)]
- 잘못을 심판하다. [심판하다 (審判하다)]
- 법원에서 심판하다. [심판하다 (審判하다)]
- 학교 측에서 김 교수의 논문 표절 여부를 심판하여 결과를 발표했다. [심판하다 (審判하다)]
- 경기 규칙이 심판 마음대로 이랬다저랬다 하는군. [성문화하다 (成文化하다)]
- 법의 심판. [법 (法)]
- 나쁜 짓을 한 사람은 언젠가는 법의 심판을 받게 되어 있어. [법 (法)]
- 그는 상대편과 치열한 공방을 벌였지만 결국 심판 전원 일치 판정패를 당했다. [판정패 (判定敗)]
- 정말 잘 싸웠는데 아쉽게도 심판 전원 일치 판정패했어. [판정패하다 (判定敗하다)]
- 승규는 심판 전원 일치로 판정승하여 다음 경기에 진출했다. [판정승하다 (判定勝하다)]
- 네, 어떤 선수가 판정승할 것인지 심판들을 지켜봐야겠습니다. [판정승하다 (判定勝하다)]
- 심판 측은 이번 경기에서의 오심을 인정하나 번복은 불가하다고 밝혔다. [번복 (飜覆/翻覆)]
- 대중의 심판. [대중 (大衆)]
- 김 감독은 심판 판정에 이의를 제기하며 몸을 벌떡벌떡 움직였다. [벌떡벌떡]
- 준엄한 심판. [준엄하다 (峻嚴하다)]
- 독재자들은 언젠가는 역사의 준엄한 심판을 받을 것이다. [준엄하다 (峻嚴하다)]
- 불공정한 심판. [불공정하다 (不公正하다)]
- 즉결 심판. [즉결 (卽決)]
- 심판들은 계속 상대를 몰아붙였던 선수의 판정승을 선언하였다. [판정승 (判定勝)]
- 네, 심판 만장일치로 판정승을 거뒀어요. [판정승 (判定勝)]
- 심판 판정을 받아들이지 못한 상대 팀의 보이콧으로 경기가 잠시 중단되었다. [보이콧 (boycott)]
- 심판 판정을 도저히 이해할 수가 없어. [야유하다 (揶揄하다)]
🌷 ㅅㅍ: Initial sound 심판
-
ㅅㅍ (
식품
)
: 사람이 먹는 음식물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỰC PHẨM: Đồ ăn mà con người ăn. -
ㅅㅍ (
슬픔
)
: 마음이 아프거나 괴로운 느낌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỖI BUỒN, NỖI BUỒN KHỔ, NỖI ĐAU BUỒN, SỰ BUỒN RẦU: Cảm giác trong lòng đau đớn và phiền muộn. -
ㅅㅍ (
소파
)
: 등을 기대고 앉을 수 있는, 길고 푹신한 의자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ TRƯỜNG KỈ, GHẾ DÀI, GHẾ SÔ-FA: Ghế mềm và dài, có thể ngồi và dựa lưng. -
ㅅㅍ (
소포
)
: 우편으로 보내는, 포장된 작은 짐.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯU PHẨM, BƯU KIỆN: Hành lý nhỏ được đóng gói và gửi qua đường bưu điện. -
ㅅㅍ (
상품
)
: 사고파는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THƯƠNG PHẨM, HÀNG HOÁ: Đồ vật mua và bán. -
ㅅㅍ (
쇼핑
)
: 백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC MUA SẮM: Việc đi dạo cửa hàng hay siêu thị để ngắm và mua hàng hóa. -
ㅅㅍ (
실패
)
: 원하거나 목적한 것을 이루지 못함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Việc không thể tạo nên mục đích hay điều mong muốn. -
ㅅㅍ (
소풍
)
: 경치를 즐기거나 놀이를 하기 위하여 야외에 나갔다 오는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẮM TRẠI, DÃ NGOẠI: Việc đi dã ngoại để ngắm cảnh hoặc chơi trò chơi. -
ㅅㅍ (
송편
)
: 쌀가루를 반죽하여 팥, 콩, 깨 등에서 하나를 골라 안에 넣고 반달 모양으로 빚어서 솔잎을 깔고 찐 떡.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SONGPYEON; BÁNH SONGPYEON: Một loại bánh tteok hình bán nguyệt được lót lá thông rồi đem hấp cách thủy, vỏ bánh được làm bằng bột gạo, nhân bánh được làm bằng đậu đỏ, đậu nành, hoặc hạt mè (vừng). -
ㅅㅍ (
심판
)
: 어떤 문제나 사람에 대하여 잘잘못을 따져 결정을 내림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁN XÉT: Việc xem xét quyết định sự đúng sai đối với vấn đề hay người nào đó. -
ㅅㅍ (
사표
)
: 직장 등에서 맡고 있던 일 또는 직책을 그만두겠다는 뜻을 적어 내는 글.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN TỪ CHỨC, ĐƠN XIN THÔI VIỆC, ĐƠN XIN NGHỈ VIỆC: Bài viết trong đó có ghi mong muốn thôi giữ chức vụ hay không làm tiếp việc đang làm tại nơi làm việc. -
ㅅㅍ (
수표
)
: 적힌 액수의 돈을 은행이 내어 주어 돈처럼 쓸 수 있는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÂN PHIẾU: Giấy chứng nhận mà ngân hàng cấp giá trị tiền ghi trên đó, có thể tiêu như tiền mặt. -
ㅅㅍ (
슈퍼
)
: 먹을거리와 생활에 필요한 물품 등을 모두 갖추어 놓고 파는 큰 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Cửa hàng lớn có bày bán đồ ăn và mọi vật phẩm cần thiết cho cuộc sống. -
ㅅㅍ (
샴푸
)
: 머리를 감는 데 쓰는 액체 비누.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦU GỘI ĐẦU: Xà bông dạng nước dùng để gội đầu. -
ㅅㅍ (
승패
)
: 승리와 패배.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG THUA: Sự thắng và sự thua. -
ㅅㅍ (
세포
)
: 생물체를 이루는 기본 단위.
☆
Danh từ
🌏 TẾ BÀO: Đơn vị cơ bản tạo thành sinh vật. -
ㅅㅍ (
상표
)
: 상품을 만든 회사를 나타내는 기호나 그림 등의 표시.
☆
Danh từ
🌏 NHÃN HIỆU: Dấu hiệu như ký hiệu hay bức tranh thể hiện công ty sản xuất sản phẩm. -
ㅅㅍ (
수평
)
: 표면이 기울지 않고 평평한 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NẰM NGANG: Trạng thái bề mặt không nghiêng mà bằng phẳng. -
ㅅㅍ (
수필
)
: 어떤 주제에 대하여 개인적인 느낌이나 의견을 자유로운 형식으로 쓴 글.
☆
Danh từ
🌏 TẢN VĂN, TÙY BÚT: Bài viết ý kiến hay suy nghĩ của mình về một chủ đề nào đó với hình thức tự do. -
ㅅㅍ (
성품
)
: 사람의 성질이나 됨됨이.
☆
Danh từ
🌏 PHẨM CHẤT, PHẨM HẠNH: Tính cách hay lòng dạ con người. -
ㅅㅍ (
서평
)
: 책의 내용에 대해 좋고 나쁨, 잘하고 못함 등을 평가하는 글.
☆
Danh từ
🌏 BÀI BÌNH LUẬN SÁCH: Bài viết đánh giá về nội dung của sách tốt hay xấu, hay hay dở. -
ㅅㅍ (
소품
)
: 크기가 작은 미술 작품 또는 길이가 짧은 문학이나 음악 작품.
☆
Danh từ
🌏 TIỂU PHẨM: Tác phẩm mĩ thuật có kích cỡ nhỏ, hoặc tác phẩm âm nhạc hay văn học có độ dài ngắn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)