🌟 쓸쓸하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쓸쓸하다 (
쓸쓸하다
) • 쓸쓸한 (쓸쓸한
) • 쓸쓸하여 (쓸쓸하여
) 쓸쓸해 (쓸쓸해
) • 쓸쓸하니 (쓸쓸하니
) • 쓸쓸합니다 (쓸쓸함니다
)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống Tâm lí
🗣️ 쓸쓸하다 @ Giải nghĩa
- 울적하다 (鬱寂하다) : 마음이 우울하고 쓸쓸하다.
- 썰렁하다 : 허전하고 쓸쓸하다.
- 한산하다 (閑散하다) : 사람의 왕래가 드물어 조용하고 쓸쓸하다.
- 처량하다 (凄涼하다) : 외롭고 쓸쓸하다.
- 고적하다 (孤寂하다) : 외롭고 쓸쓸하다.
- 외롭다 : 혼자가 되거나 의지할 데가 없어서 쓸쓸하다.
- 덩그렇다 : 공간이 텅 비어 혼자서 쓸쓸하다.
- 소슬하다 (蕭瑟하다) : 차가운 느낌이 들면서 쓸쓸하다.
- 고독하다 (孤獨하다) : 세상에 혼자 있는 듯이 외롭고 쓸쓸하다.
- 스산하다 : 매우 어수선하고 쓸쓸하다.
- 앙상하다 : 나뭇잎이 지고 가지만 남아서 쓸쓸하다.
- 황량하다 (荒涼하다) : 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되어 쓸쓸하다.
- 적적하다 (寂寂하다) : 조용하고 쓸쓸하다.
- 암담하다 (暗澹하다) : 매우 어둡고 조용하며 쓸쓸하다.
- 침울하다 (沈鬱하다) : 날씨나 분위기 등이 어둡고 쓸쓸하다.
- 허무하다 (虛無하다) : 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸하다.
- 적막하다 (寂寞하다) : 아무 소리 없이 조용하고 쓸쓸하다.
- 휘휘하다 : 무서운 느낌이 들 정도로 조용하고 쓸쓸하다.
🗣️ 쓸쓸하다 @ Ví dụ cụ thể
- 덧없고 쓸쓸하다. [덧없다]
- 외동딸을 치우고 나니 쓸쓸하다. [치우다]
- 아무도 없는 텅 빈 방 안은 고요하고 쓸쓸하다. [고요하다]
- 지독히 쓸쓸하다. [지독히 (至毒히)]
- 뒷모습이 쓸쓸하다. [뒷모습]
🌷 ㅆㅆㅎㄷ: Initial sound 쓸쓸하다
-
ㅆㅆㅎㄷ (
쌀쌀하다
)
: 조금 춥게 느껴질 정도로 날씨가 차다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SE LẠNH, LÀNH LẠNH: Thời tiết lạnh đến mức cảm thấy hơi lạnh. -
ㅆㅆㅎㄷ (
씩씩하다
)
: 행동이나 태도가 힘차고 활기차며 굳세다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIÊN NGANG, MẠNH DẠN: Hành động hay thái độ mạnh mẽ, đầy sức sống và chắc chắn. -
ㅆㅆㅎㄷ (
쓸쓸하다
)
: 마음이 외롭고 허전하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN ĐỘC, CÔ QUẠNH: Trong lòng cô độc và trống vắng. -
ㅆㅆㅎㄷ (
씁쓸하다
)
: 조금 쓴맛이 나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐĂNG ĐẮNG: Có vị hơi đắng. -
ㅆㅆㅎㄷ (
쌩쌩하다
)
: 시들거나 상하지 않고 생기가 있다.
Tính từ
🌏 TƯƠI: Không héo hay hỏng mà có sức sống. -
ㅆㅆㅎㄷ (
쏠쏠하다
)
: 품질이나 수준, 정도 등이 보통 정도는 되어서 괜찮거나 기대 이상이다.
Tính từ
🌏 KHÁ, KHA KHÁ, ĐƯỢC: Chất lượng, trình độ, mức độ… đạt được mức thông thường nên cảm thấy ổn thỏa hoặc trên mức mong đợi. -
ㅆㅆㅎㄷ (
쌉쌀하다
)
: 조금 쓴 맛이 있다.
Tính từ
🌏 ĐĂNG ĐẮNG: Có vị hơi đắng. -
ㅆㅆㅎㄷ (
싹싹하다
)
: 눈치가 빠르고 행동이나 성격이 상냥하고 시원스럽다.
Tính từ
🌏 NIỀM NỞ: Tinh ý và hành động hay tính cách thân thiện, dễ chịu. -
ㅆㅆㅎㄷ (
쌕쌕하다
)
: 잠이 들어 숨 쉬는 소리를 고르게 내다.
Động từ
🌏 THỞ ĐỀU ĐỀU: Chìm vào giấc ngủ nên phát ra tiếng thở đều đặn.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)