🌟 쓸쓸하다

☆☆   Tính từ  

1. 마음이 외롭고 허전하다.

1. ĐƠN ĐỘC, CÔ QUẠNH: Trong lòng cô độc và trống vắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓸쓸한 마음.
    A lonely heart.
  • Google translate 쓸쓸한 모습.
    Lonely appearance.
  • Google translate 쓸쓸한 풍경.
    A desolate landscape.
  • Google translate 쓸쓸한 표정.
    A lonely look.
  • Google translate 분위기가 쓸쓸하다.
    The atmosphere is desolate.
  • Google translate 외국에서 홀로 생일을 맞으니 나는 매우 외롭고 쓸쓸했다.
    Having my birthday alone abroad, i felt very lonely and lonely.
  • Google translate 나에게 잘 지내라고 인사를 하고 떠나는 아버지의 뒷모습이 쓸쓸해 보였다.
    The sight of my father leaving after saying good-bye to me seemed desolate.
  • Google translate 민준아, 요즘 너 쓸쓸해 보여.
    Minjun, you look lonely these days.
    Google translate 응, 여자 친구랑 헤어지고 나서 많이 외로워.
    Yeah, i feel very lonely after i broke up with my girlfriend.

쓸쓸하다: lonesome; solitary; cheerless,さびしい【寂しい・淋しい】,seul, triste,solitario, triste, desconsolado,مُوحش,ганихрах, гансрах, уйтгартай, гунигтай,đơn độc, cô quạnh,เหงา, เปล่าเปลี่ยว, ว้าเหว่, เงียบเหงา,kesepian,угрюмый; грустный,孤寂,落寞,

2. 날씨가 차고 으스스하다.

2. LẠNH LẼO, LẠNH GIÁ: Thời tiết lạnh và rờn rợn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓸쓸한 겨울.
    A lonely winter.
  • Google translate 쓸쓸한 날씨.
    Lonesome weather.
  • Google translate 쓸쓸한 들판.
    Lonely fields.
  • Google translate 가을이 쓸쓸하다.
    Autumn is lonely.
  • Google translate 날이 쓸쓸하다.
    It's a lonely day.
  • Google translate 애인과 헤어진 그날 밤에 쓸쓸하게 비가 내렸다.
    The night of breaking up with my lover, it rained lonesomely.
  • Google translate 사람이 아무도 없는 겨울 바다는 너무나 쓸쓸해 보였다.
    The deserted winter sea looked so desolate.
  • Google translate 이제 겨울이 오려나 바람도 차고 해도 빨리 지는 것 같네.
    Winter is coming now, and it seems like it's going down fast even if it's windy.
    Google translate 응, 오늘은 비가 오려나 특히 날이 쓸쓸하네.
    Yes, it's going to rain today, especially it's a lonely day.
작은말 쌀쌀하다: 조금 춥게 느껴질 정도로 날씨가 차다., 사람의 성격이나 태도가 차갑고 냉정하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쓸쓸하다 (쓸쓸하다) 쓸쓸한 (쓸쓸한) 쓸쓸하여 (쓸쓸하여) 쓸쓸해 (쓸쓸해) 쓸쓸하니 (쓸쓸하니) 쓸쓸합니다 (쓸쓸함니다)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Tâm lí  


🗣️ 쓸쓸하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쓸쓸하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110)