🌟 약자 (弱者)

  Danh từ  

1. 힘이나 세력이 약한 사람.

1. NGƯỜI YẾU THẾ, KẺ YẾU: Người có thế lực hoặc sức mạnh yếu kém.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회적 약자
    Socially disadvantaged.
  • 약자의 편
    The side of the abbreviated.
  • 약자에게 강하다
    Be strong against the weak.
  • 약자를 보호하다
    Protect the weak.
  • 약자를 괴롭히다
    Bully the weak.
  • 약자를 지배하다
    Dominate the weak.
  • 약자를 착취하다.
    Exploit the weak.
  • 민준이는 반에서 자기보다 몸집이 작은 약자만 괴롭힌다.
    Min-joon bullies only the underdogs who are smaller than him in class.
  • 아버지는 항상 힘이 없는 약자를 도우며 살라고 말씀하셨다.
    My father always told me to live helping the weak who were powerless.
  • 이번 국회에서는 사회적 약자 보호를 위한 다양한 법이 만들어졌다.
    Various laws have been made in this national assembly to protect the socially disadvantaged.
Từ trái nghĩa 강자(強者): 힘이나 세력이 강한 자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약자 (약짜)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   So sánh văn hóa  

🗣️ 약자 (弱者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)