🌟 곱절

Danh từ  

1. 두 배.

1. HAI LẦN: Gấp hai lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곱절의 길이.
    The length of the fold.
  • 곱절의 넓이.
    The width of the fold.
  • 곱절로 늘다.
    Multiply by double.
  • 곱절로 많다.
    Lots of multiples.
  • 곱절로 비싸다.
    Expensive by multiplication.
  • 아버지의 몸무게는 내 몸무게의 곱절이다.
    My father's weight is double my weight.
  • 현지에서는 싼 값인 농산물이 유통을 하면서 가격이 곱절로 비싸진다.
    In the local market, agricultural products, which are cheap prices, become more expensive by multiplying.
  • 요즘에는 장사가 잘 된다면서?
    I heard business is going well these days.
    네, 지난달에 비해 매출이 곱절이나 늘었어요.
    Yes, sales have doubled since last month.
Từ đồng nghĩa 갑절: 두 배.
Từ đồng nghĩa 곱: 어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼., 거듭되어 합쳐진 수나 양.
Từ đồng nghĩa 배(倍): 어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼., 어떤 수량을 몇 번 합친 수량을 나타내는…

2. 일정한 수나 양이 몇 번 합해짐.

2. GẤP...LẦN: Việc số hoặc lượng đã định sẵn được thêm nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두세 곱절.
    Two or three times.
  • 곱절.
    A few times.
  • 곱절.
    Ten times.
  • 여러 곱절.
    Multiple multiples.
  • 우리 집 주변이 개발된다는 소문이 돌자 집값이 열 곱절은 올랐다.
    House prices have gone up tenfold on rumors of development around my house.
  • 승규는 뛰어난 가수가 되기 위해 남들보다 몇 곱절은 더 노력을 했다.
    Seung-gyu tried a few times more than others to become an outstanding singer.
  • 요즘 너 얼굴 보기 힘드네. 아주 바쁜가 봐.
    It's hard to see your face these days. you must be very busy.
    응, 신제품 출시를 앞두고 일이 몇 곱절은 늘었어.
    Yeah, i've got a few times more work ahead of the launch of the new product.
Từ đồng nghĩa 곱: 어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼., 거듭되어 합쳐진 수나 양.
Từ đồng nghĩa 배(倍): 어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼., 어떤 수량을 몇 번 합친 수량을 나타내는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곱절 (곱쩔)
📚 Từ phái sinh: 곱절하다: 어떤 수나 양을 두 번 합하다.

📚 Annotation: 주로 고유어 수 뒤에 쓴다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sở thích (103) Luật (42) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47)