🌟 고아 (孤兒)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고아 (
고아
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Vấn đề môi trường
🗣️ 고아 (孤兒) @ Giải nghĩa
🗣️ 고아 (孤兒) @ Ví dụ cụ thể
- 고아 출신인 김 사장은 거지 왕초 노릇을 하다가 사업을 시작해 자수성가를 했다. [왕초 (王초)]
- 가마솥 안에서는 이틀째 고아 내고 있는 설렁탕 국물이 설설 끓고 있다. [설설]
- 저희 집에서 직접 엿을 고아 만든 겁니다. [강정]
- 조실부모한 고아. [조실부모하다 (早失父母하다)]
- 승규는 조실부모한 뒤 고아원으로 가게 되었다. [조실부모하다 (早失父母하다)]
- 조실부모 고아. [조실부모 (早失父母)]
- 김 원장은 조실부모 고아를 여러 명 보호하는 복지 단체를 운영한다. [조실부모 (早失父母)]
- 무의탁 고아. [무의탁 (無依託)]
- 응, 송아지의 족을 푹 고아 만든 건데 아주 맛있어. [족 (足)]
- 천애의 고아. [천애 (天涯)]
- 그는 친척도 하나 없는 천애의 고아였다. [천애 (天涯)]
- 지수는 어릴 때 부모님이 돌아가셔서 천애의 고아가 되었다. [천애 (天涯)]
- 부모님이 없는 천애의 고아들을 돌볼 장소로 쓰려고 합니다. [천애 (天涯)]
- 어머니는 임신한 며느리를 위해 싱싱한 잉어를 한 수 구해다가 손수 고아 주셨다. [수 (首)]
- 몸이 부었을 때 가물치를 고아 먹으면 부기가 많이 빠진다. [가물치]
- 그럴 땐 가물치를 한번 고아 먹어 보세요. 입맛도 돋고 기운도 생길 겁니다. [가물치]
- 어머니는 소꼬리를 푹 고아 꼬리곰탕을 만들어 주셨다. [소꼬리]
- 할머니께서는 소뼈를 푹 고아 곰탕을 끓이셨다. [곰탕 (곰湯)]
- 전쟁 고아. [전쟁 (戰爭)]
- 어머니께서는 가족들의 건강을 위해 고기를 고아 상을 차리셨다. [고다]
- 여름에는 사골을 푹 고아서 하얀 국물을 내어 먹으면 기운이 난다. [고다]
- 삼계탕은 닭을 고아 요리한 음식이에요. [고다]
- 고아 만들다. [고다]
- 어렸을 때 어머니가 엿을 고아 만들어 주시던 기억이 난다. [고다]
- 꿀을 언제까지 고아야 하나요? [고다]
- 훨씬 더 끈적해질 때까지 고아야 해요. [고다]
- 여러 종류의 미역국이 있지만 나는 양지머리를 고아 국물을 낸 미역국이 제일 맛있다. [양지머리]
🌷 ㄱㅇ: Initial sound 고아
-
ㄱㅇ (
겨울
)
: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân. -
ㄱㅇ (
과일
)
: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v... -
ㄱㅇ (
군인
)
: 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ. -
ㄱㅇ (
가요
)
: 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát. -
ㄱㅇ (
공원
)
: 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi. -
ㄱㅇ (
가을
)
: 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông. -
ㄱㅇ (
걸음
)
: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân. -
ㄱㅇ (
구월
)
: 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm. -
ㄱㅇ (
깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong. -
ㄱㅇ (
개월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㄱㅇ (
가위
)
: 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc... -
ㄱㅇ (
거울
)
: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể. -
ㄱㅇ (
같이
)
: 둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể. -
ㄱㅇ (
교육
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân. -
ㄱㅇ (
게임
)
: 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại. -
ㄱㅇ (
기억
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây. -
ㄱㅇ (
기온
)
: 대기의 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí. -
ㄱㅇ (
길이
)
: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
• Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52)