🌟 고압 (高壓)

Danh từ  

1. 바람이나 물 등의 압력이 보통보다 높은 압력.

1. CAO ÁP, ÁP SUẤT CAO: Áp suất cao hơn so với thông thường chẳng hạn như áp suất của nước, gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고압 증기.
    High-pressure steam.
  • 고압이 들어가다.
    High pressure.
  • 고압을 넣다.
    Put in high pressure.
  • 고압으로 압축하다.
    Compress at high pressure.
  • 고압으로 채우다.
    Fill with high pressure.
  • 고압이 들어간 축구공은 바닥에 튕기면 천장까지 올라갔다.
    The high-pressure soccer ball went up to the ceiling when it bounced onto the floor.
  • 무거운 짐을 많이 싣는 차는 공기의 압력을 높인 고압 타이어를 쓰고, 일반 승용차에는 저압 타이어를 쓴다.
    Heavy-loading cars use high-pressure tires with increased air pressure, and low-pressure tires for regular passenger cars.
  • 냄비 뚜껑이 잘 안 열려요.
    The lid of the pot won't open.
    냄비 속이 고압 상태인 거 아니야?
    Isn't the pot under high pressure?

2. 전기의 압력이 높은 전압.

2. ĐIỆN CAO ÁP: Áp suất của điện điện áp cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고압 전기.
    High voltage electricity.
  • 고압 전류.
    High voltage current.
  • 고압 전선.
    High voltage wire.
  • 고압을 유지하다.
    Maintain high pressure.
  • 고압이 되다.
    High pressure.
  • 고압 전류가 흐르는 전깃줄에 가까이 다가가면 감전될 수 있다.
    High voltage current can be electrocuted by approaching the flowing electric wire.
  • 농부들은 농사를 망치는 멧돼지 등의 동물을 쫓기 위해 고압 전선을 밭의 울타리로 설치했다.
    Farmers set up high-voltage wires as fences in the fields to chase animals such as wild boars that spoil farming.
  • 송전탑은 고압 전선을 높이 걸기 위해 세운 철탑이군요.
    The power transmission tower was built to hang high-voltage wires.
    응. 사람들 손에 닿지 않는 곳에 두기 위해서 설치한 시설이야.
    Yes. it's a facility they set up to keep out of reach of people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고압 (고압) 고압이 (고아비) 고압도 (고압또) 고압만 (고암만)

🗣️ 고압 (高壓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81)