🌟 (膽)

Danh từ  

1. 겁이 없고 용감한 마음.

1. SỰ GAN DẠ, LÒNG GAN DẠ: Lòng dũng cảm và không sợ điều gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 세다.
    The wall is strong.
  • 이 약하다.
    The wall is weak.
  • 이 작다.
    The wall is small.
  • 이 크다.
    The wall is big.
  • 을 키우다.
    Raise a wall.
  • 나는 이 약해서 무서운 영화를 끝까지 보지 못한다.
    I have a weak wall and can't watch scary movies to the end.
  • 아버지는 아들의 을 키워 주기 위해 야밤 산행을 나섰다.
    The father set out for a hike at night to raise his son's wall.
  • 우리 밤에 저 묘지에 가 볼래?
    Why don't we go to that cemetery tonight?
    넌 참 도 크다. 무섭지도 않니?
    You're so bold. aren't you scared?
Từ đồng nghĩa 담력(膽力): 겁이 없고 용감한 기운.

2. 간에서 나와 소화를 돕는 쓸개즙을 잠시 저장하고 농축하는 주머니 모양의 기관.

2. TÚI MẬT: Cơ quan có hình túi tập trung và lưu trữ tạm thời lượng mật hỗ trợ cho tiêu hóa được sản xuất từ gan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의 기능.
    The function of the wall.
  • 의 쓸개즙.
    The gallbladder juice of the wall.
  • 이 약하다.
    The wall is weak.
  • 을 치료하다.
    Treat the wall.
  • 에 좋다.
    Good for the wall.
  • 주머니 모양으로 생긴 이 은 간과 이어져 있는 작은 기관이다.
    This pouch-shaped container is a small organ that connects with the liver.
  • 어떤 일에 크게 놀라 이 약해지면 잠이 잘 안 오고 자주 깨는 증상이 올 수 있다.
    If you are greatly frightened by something and your wall is weakened, you may have symptoms of sleeplessness and frequent waking up.
  • 그건 무슨 차야?
    What kind of car is that?
    아버지께 드릴 생강차야. 생강이 에 좋다더라고.
    Ginger tea for my father. i heard ginger is good for the wall.
Từ đồng nghĩa 쓸개: 간에서 나오는 쓸개 즙을 담아 두는 주머니., (비유적으로) 어떤 일을 할 때 스…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (담ː)

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Mối quan hệ con người (52)