Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거절되다 (거ː절되다) • 거절되다 (거ː절뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 거절(拒絕): 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.
거ː절되다
거ː절뒈다
Start 거 거 End
Start
End
Start 절 절 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42)