🌟 관념 (觀念)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관념 (
관념
)
📚 Từ phái sinh: • 관념적(觀念的): 현실적이지 않고 추상적인 경향을 가지는. • 관념적(觀念的): 현실적이지 않고 추상적인 경향을 가지는 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🗣️ 관념 (觀念) @ Giải nghĩa
- 관념론 (觀念論) : 관념 또는 관념적인 것을 실재적 또는 물질적인 것보다 우선으로 보는 입장.
- 개념 (槪念) : 어떤 사실이나 관념, 사물에 대한 많은 구체적인 예나 특성을 통해 얻은 일반적인 지식이나 생각.
🗣️ 관념 (觀念) @ Ví dụ cụ thể
- 경제 관념. [경제 (經濟)]
- 승규는 경제 관념이 없어서 가끔씩 엉뚱한 곳에 돈을 낭비하곤 한다. [경제 (經濟)]
- 주술적인 관념. [주술적 (呪術的)]
- 봉건적인 관념. [봉건적 (封建的)]
- 추상적 관념. [추상적 (抽象的)]
- 전근대적인 관념. [전근대적 (前近代的)]
- 정조 관념. [정조 (貞操)]
- 원초적 관념. [원초적 (原初的)]
- 추상과 관념. [추상 (抽象)]
- 철학에서는 정신적 추상 관념에 대해 중요하게 생각한다. [추상 (抽象)]
- 봉건적 관념. [봉건적 (封建的)]
- 위생 관념. [위생 (衛生)]
- 전근대적 관념. [전근대적 (前近代的)]
- 추상적인 관념. [추상적 (抽象的)]
- 도덕적 관념. [도덕적 (道德的)]
🌷 ㄱㄴ: Initial sound 관념
-
ㄱㄴ (
그날
)
: 앞에서 말한 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY ĐÓ, NGÀY ẤY: Ngày đã được nói đến trước đó. -
ㄱㄴ (
국내
)
: 나라의 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC NỘI, TRONG NƯỚC, NỘI ĐỊA: Bên trong của đất nước. -
ㄱㄴ (
그냥
)
: 아무 것도 하지 않고 있는 그대로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CỨ, CHỈ: Không làm gì cả mà cứ vậy. -
ㄱㄴ (
가난
)
: 돈이 없어서 생활이 어려움. 또는 그런 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHÈO KHÓ, CÁI NGHÈO: Cuộc sống khó khăn vì không có tiền. Hoặc tình trạng như thế. -
ㄱㄴ (
건너
)
: 어떤 곳 너머의 맞은편.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía đối lại bên kia một nơi nào đó. -
ㄱㄴ (
개념
)
: 어떤 사실이나 관념, 사물에 대한 많은 구체적인 예나 특성을 통해 얻은 일반적인 지식이나 생각.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁI NIỆM: Suy nghĩ hay kiến thức thông thường, có được thông qua những đặc tính hay nhiều ví dụ cụ thể về sự vật, quan niệm hay một việc nào đó. -
ㄱㄴ (
가능
)
: 할 수 있거나 될 수 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢ DĨ, SỰ CÓ THỂ: Việc có thể làm hoặc có thể thành. -
ㄱㄴ (
그네
)
: 길게 늘어뜨린 두 줄에 발판이나 앉을 자리를 달아 거기에 타서 몸을 앞뒤로 왔다 갔다 흔들게 하는 놀이 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI XÍCH ĐU: Dụng cụ đồ chơi được treo bằng hai dây dài có thể ngồi lên đấy để đu đưa ngả người ra phía trước rồi nghiêng về phía sau liên tục. -
ㄱㄴ (
교내
)
: 학교 안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG TRƯỜNG: Bên trong trường học. -
ㄱㄴ (
그늘
)
: 빛이 어떤 물체에 가려져 생긴 어두운 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG, BÓNG RÂM, BÓNG MÁT, BÓNG TỐI: Phần tối sinh ra do ánh sáng bị che khuất bởi một vật thể nào đó. -
ㄱㄴ (
금년
)
: 이번 해.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂM NAY: năm này -
ㄱㄴ (
기념
)
: 훌륭한 인물이나 특별한 일 등을 오래도록 잊지 않고 마음에 간직함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KỶ NIỆM: Việc ấp ủ trong lòng và nhớ thật lâu những điều đặc biệt hay nhân vật xuất sắc. -
ㄱㄴ (
기능
)
: 어떤 역할이나 작용을 함. 또는 그런 역할이나 작용.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG: Việc tác động. Hoặc việc tác động như vậy. -
ㄱㄴ (
그녀
)
: 앞에서 이미 이야기한 여자를 가리키는 말.
☆☆
Đại từ
🌏 CÔ ẤY, BÀ ẤY: Từ chỉ người nữ đã nói tới ở trước. -
ㄱㄴ (
겨냥
)
: 어떤 사물을 활이나 총 등으로 맞추려고 겨눔.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC NHẮM ĐÍCH, VIỆC NHẮM BẮN: Việc ngắm cho đúng mũi tên hay súng vào vật nào đó. -
ㄱㄴ (
고난
)
: 매우 괴롭고 어려움.
☆
Danh từ
🌏 KHỔ NẠN, NGHỊCH CẢNH: Sự khổ sở và khó khăn. -
ㄱㄴ (
과녁
)
: 주로 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐÍCH, BIA, MỤC TIÊU: Cái dựng lên để làm điểm ngắm khi bắn súng hay bắn cung. -
ㄱㄴ (
관념
)
: 어떤 일에 대한 견해나 생각.
☆
Danh từ
🌏 QUAN NIỆM: Suy nghĩ hay quan điểm về một việc gì đó. -
ㄱㄴ (
가늠
)
: 목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지를 살핌. 또는 살피는 목표나 기준.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY XÉT, SỰ CÂN NHẮC: Việc xem xét coi có phù hợp với mục tiêu hay tiêu chuẩn... hay không. Hoặc mục tiêu hay tiêu chuẩn xem xét. -
ㄱㄴ (
기내
)
: 비행기의 안.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN MÁY BAY, TRONG MÁY BAY: Bên trong của máy bay.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101)