🌟 관념 (觀念)

  Danh từ  

1. 어떤 일에 대한 견해나 생각.

1. QUAN NIỆM: Suy nghĩ hay quan điểm về một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위생 관념.
    Hygiene.
  • 그릇된 관념.
    Wrong idea.
  • 낡은 관념.
    Old ideas.
  • 관념이 확고하다.
    The idea is firm.
  • 관념을 가지다.
    Have an idea.
  • 관념을 버리다.
    Cast aside one's ideas.
  • 관념을 허물다.
    Break down the notion.
  • 나는 병을 앓고 난 후부터 건강이 제일이라는 관념이 뚜렷해졌다.
    Ever since i was ill, the notion that health is the first thing has become clear.
  • 승규는 배우자가 될 사람에 대한 관념이 뚜렷해서 조건에 맞지 않으면 사귀어 보지도 않는다.
    Seung-gyu has a clear conception of who will be his spouse, so if he doesn't meet the conditions, he won't even go out with her.
  • 사고를 내더라도 그냥 돈 얼마 주면 되지 않아요?
    Even if you have an accident, don't you just need to pay me some money?
    너는 돈이면 다 된다는 그릇된 관념을 버리는 것이 좋겠다.
    You'd better get rid of the false notion that money is all that matters.

2. 현실과는 차이가 있는 추상적이고 공상적인 생각.

2. QUAN NIỆM, LÍ TƯỞNG: Suy nghĩ mang tính không tưởng và trừu tượng có sự khác biệt với thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추상적 관념.
    An abstract idea.
  • 관념에 따르다.
    Follow the notion.
  • 관념에 빠지다.
    Fall into a notion.
  • 관념에 사로잡히다.
    Be obsessed with ideas.
  • 관념에 집착하다.
    Obsessive of ideas.
  • 승규는 계획도 없이 막연히 언젠가는 성공할 것이라는 관념에 빠져 산다.
    Seung-gyu vaguely lives in the notion that he will succeed someday without a plan.
  • 지수는 완벽한 사랑이라는 관념에 빠져서 현실의 사랑에 만족하지 못한다.
    Jisoo is so absorbed in the notion of perfect love that she is not satisfied with the love of reality.
  • 무엇이 진정한 정의일까?
    What is true justice?
    그런 추상적 관념에만 몰입하지 말고 현실적인 고민을 좀 해라.
    Don't just immerse yourself in those abstract ideas, but give yourself some realistic thinking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관념 (관념)
📚 Từ phái sinh: 관념적(觀念的): 현실적이지 않고 추상적인 경향을 가지는. 관념적(觀念的): 현실적이지 않고 추상적인 경향을 가지는 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 관념 (觀念) @ Giải nghĩa

🗣️ 관념 (觀念) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101)