🌟 일어서다

☆☆☆   Động từ  

1. 앉았다가 서다.

1. ĐỨNG DẬY: Ngồi rồi đứng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간신히 일어서다.
    Barely get up.
  • 벌떡 일어나다.
    Jump up.
  • 자리에서 일어서다.
    Stand up from one's seat.
  • 모두 앉은 자리에서 일어서 신임 회장을 환영해 주시기 바랍니다.
    Please stand up from your seats and welcome the new chairman.
  • 열광적인 무대가 끝나자 모든 관객은 일어서서 기립 박수를 보냈다.
    All the audience stood up and gave a standing ovation at the end of the frenzied stage.
  • 요즘 자꾸 어지럼증이 느껴져요.
    I've been feeling dizzy lately.
    혹시 앉았다 일어설 때마다 그런가요?
    Do you happen to sit down? every time i stand up?
Từ đồng nghĩa 기립하다(起立하다): 자리에서 일어나서 서다.

2. 무엇에 대항하여 용감하게 나서서 행동하다.

2. VÙNG LÊN: Chống lại điều gì đó nên tiến lên hành động một cách dũng cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무기를 들고 일어서다.
    Stand up with a weapon.
  • 반기를 들고 일어서다.
    Stand up with half a flag.
  • 항의하며 일어서다.
    Stand up in protest.
  • 환경 단체의 회원들은 회장의 결정에 반기를 들고 일어섰다.
    Members of the environmental group rose up against the chairman's decision.
  • 경찰의 일부 강경 진압에 시위대는 더욱 강력히 반발하고 일어섰다.
    Demonstrators protested and stood up more strongly against some hard-line police crackdown.
  • 오늘 역사 시간에 배운 반란은 농민들이 들고 일어선 거 맞지?
    The rebellion we learned in history class today was raised by the peasants, right?
    응. 그런데 승려도 동참을 했대.
    Yes, but the monk joined in.
Từ đồng nghĩa 일어나다: 누워 있다가 앉거나 앉아 있다가 서다., 잠에서 깨어나다., 일이나 사건 등이…

3. 어려움을 이기고 다시 좋아지다.

3. VƯỢT QUA: Chiến thắng khó khăn và lại trở nên tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사업이 다시 일어서다.
    Business rises again.
  • 가난을 딛고 일어서다.
    Rise from poverty.
  • 좌절을 딛고 일어서다.
    Stand up against frustration.
  • 나는 수백 번 실패해도 오뚝이처럼 다시 일어설 것이다.
    I will rise again like a roly poly, even if i fail hundreds of times.
  • 선생님의 도움이 없었더라면 우리 가족은 다시 일어설 수 없었을 거예요.
    Without your help, my family wouldn't be able to get back on their feet.
  • 여러분 덕분에 우리 회사가 다시 일어설 수 있었습니다.
    Thanks to you, our company was able to rise again.
    우리 모두를 위한 길이니 당연히 도와야지요.
    It's for all of us, so of course we should help.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일어서다 (이러서다) 일어서 (이러서) 일어서니 (이러서니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 일어서다 @ Giải nghĩa

🗣️ 일어서다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110)