🌟 주관적 (主觀的)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주관적 (
주관적
)
📚 Từ phái sinh: • 주관(主觀): 자기만의 생각이나 관점.
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 주관적 (主觀的) @ Ví dụ cụ thể
- 이 실험은 관찰자의 주관적 해석을 방지하기 위해 전 과정이 녹화되었다. [관찰자 (觀察者)]
- 주관적 서술. [서술 (敍述)]
- 내용은 좋은데 서술이 주관적이라 설득력이 약했어요. [서술 (敍述)]
- 판사는 주관적 감정을 배제한 채로 이성적이고 객관적으로 판결을 내려야 한다. [배제하다 (排除하다)]
- 스트레이트 뉴스는 보도하는 사람의 주관적 견해가 실리지 않아 객관성과 신뢰성을 보장할 수 있다. [스트레이트 (straight)]
- 주관적 판단. [판단 (判斷)]
- 주관적 선호. [선호 (選好)]
- 주관적 관점에서 말하자면, 이 영화는 정말 재미없다. [관점 (觀點)]
🌷 ㅈㄱㅈ: Initial sound 주관적
-
ㅈㄱㅈ (
정거장
)
: 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 기차 등이 멈추는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẠM, BẾN ĐỖ (XE BUÝT, TÀU HỎA, ĐIỆN NGẦM...): Địa điểm mà xe buýt hay tàu hỏa… dừng để hành khách có thể lên xuống. -
ㅈㄱㅈ (
중국집
)
: 중국 요리를 파는 식당.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TRUNG QUỐC: Nhà hàng bán món ăn Trung Quốc. -
ㅈㄱㅈ (
주관적
)
: 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ QUAN: Lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn. -
ㅈㄱㅈ (
주관적
)
: 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ QUAN: Việc lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn. -
ㅈㄱㅈ (
장기적
)
: 오랜 기간에 걸치는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRƯỜNG KÌ: Việc kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài. -
ㅈㄱㅈ (
제과점
)
: 과자나 빵 등을 만들어 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH KẸO, TIỆM BÁNH: Cửa hàng làm và bán bánh kẹo hay bánh mì… -
ㅈㄱㅈ (
종교적
)
: 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÔN GIÁO: Việc có liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo. -
ㅈㄱㅈ (
종교적
)
: 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÔN GIÁO: Liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo. -
ㅈㄱㅈ (
자격증
)
: 일정한 자격을 인정하는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY CHỨNG NHẬN: Chứng thư công nhận một tư cách nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
장기적
)
: 오랜 기간에 걸치는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRƯỜNG KÌ: Kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài. -
ㅈㄱㅈ (
적극적
)
: 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÍCH CỰC: Sự tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
적극적
)
: 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍCH CỰC: Có tính tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
전국적
)
: 규모나 범위가 온 나라에 걸친 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Việc quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước. -
ㅈㄱㅈ (
전국적
)
: 규모나 범위가 온 나라에 걸친.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước. -
ㅈㄱㅈ (
정기적
)
: 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH KÌ: Cái có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định. -
ㅈㄱㅈ (
정기적
)
: 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỊNH KÌ: Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định. -
ㅈㄱㅈ (
주거지
)
: 사람이 살고 있거나 살았던 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI CƯ TRÚ: Nơi con người đang hoặc đã từng sống. -
ㅈㄱㅈ (
자극적
)
: 어떤 반응이나 흥분을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG: Gây hưng phấn hay phản ứng nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
자극적
)
: 어떤 반응이나 흥분을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KÍCH ĐỘNG: Việc gây nên hưng phấn hay phản ứng nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
정규직
)
: 일정한 나이까지의 고용이 보장되며 전일제로 일하는 직위나 직무.
☆
Danh từ
🌏 (NHÂN VIÊN) CHÍNH THỨC: Chức vị hay chức vụ đang làm việc theo chế độ nhà nước, được bảo đảm làm việc tới độ tuổi nhất định.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17)