🌟 경고하다 (警告 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경고하다 (
경ː고하다
) • 경고하는 (경ː고하는
) • 경고하여 (경ː고하여
) 경고해 (경ː고해
) • 경고하니 (경ː고하니
) • 경고합니다 (경ː고함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경고(警告): 위험한 일을 조심하거나 삼가도록 미리 일러서 주의를 줌. 또는 그 주의.
🗣️ 경고하다 (警告 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 타락을 경고하다. [타락 (墮落)]
- 누차 경고하다. [누차 (屢次/累次)]
- 종말을 경고하다. [종말 (終末)]
- 단단하게 경고하다. [단단하다]
- 수회를 경고하다. [수회 (數回)]
- 무단결근을 경고하다. [무단결근 (無斷缺勤)]
- 엄중히 경고하다. [엄중히 (嚴重히)]
- 사이렌으로 경고하다. [사이렌 (siren)]
- 에러를 경고하다. [에러 (error)]
- 재난을 경고하다. [재난 (災難)]
🌷 ㄱㄱㅎㄷ: Initial sound 경고하다
-
ㄱㄱㅎㄷ (
궁금하다
)
: 무엇이 무척 알고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TÒ MÒ: Rất muốn biết điều gì đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간과하다
)
: 큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다.
☆
Động từ
🌏 XEM SƠ QUA, XEM LƯỚT: Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간결하다
)
: 군더더기가 없이 단순하고 간단하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN KHIẾT, SÚC TÍCH: Đơn thuần và đơn giản không có gì thừa thãi. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과격하다
)
: 지나칠 정도로 심하게 격렬하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ KHÍCH: Tính kịch liệt quá mức. -
ㄱㄱㅎㄷ (
견고하다
)
: 단단하고 튼튼하다.
☆
Tính từ
🌏 KIÊN CỐ: Chắc chắn và bền vững. -
ㄱㄱㅎㄷ (
갑갑하다
)
: 몸을 조여 답답한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỨC RỨC: Có cảm giác gò bó cơ thể và ngột ngạt khó chịu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
고귀하다
)
: 훌륭하고 귀중하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THANH CAO: Vĩ đại và quý báu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과감하다
)
: 결단력이 있고 용감하다.
☆
Tính từ
🌏 QUẢ CẢM: Quyết đoán và dũng cảm. -
ㄱㄱㅎㄷ (
경건하다
)
: 어떤 대상에 대해 공손하고 엄숙하다.
☆
Tính từ
🌏 KÍNH CẨN, THÀNH KÍNH, SÙNG KÍNH: Nghiêm túc và tôn kính với người nào đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급격하다
)
: 변화의 속도가 매우 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ, GẤP GÁP: Tốc độ của sự thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급급하다
)
: 한 가지 일에만 정신을 쏟아 다른 일을 할 마음의 여유가 없다.
☆
Tính từ
🌏 MẢI MÊ, CHĂM CHÚ: Chỉ chú tâm vào một việc nên không có tâm trạng làm việc khác.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155)