🌟 경고하다 (警告 하다)

Động từ  

1. 위험한 일을 조심하거나 삼가도록 미리 일러서 주의를 주다.

1. CẢNH BÁO: Cho biết trước để tránh hoặc thận trọng với điều nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경고하는 목소리.
    A voice of warning.
  • 경고하는 문구.
    A warning phrase.
  • 경고하는 방송.
    Warning broadcast.
  • 위험을 경고하다.
    Warn of danger.
  • 구두로 경고하다.
    Verbal warning.
  • 서면으로 경고하다.
    Warn in writing.
  • 사용자에게 경고하다.
    Warn users.
  • 의사는 김 씨에게 건강을 위해 담배를 끊으라고 경고했다.
    The doctor warned kim to quit smoking for his health.
  • 컴퓨터 전문가는 보안의 위험을 경고하며 컴퓨터에 백신 프로그램을 깔 것을 권유했다.
    Computer experts have recommended installing a vaccine program on computers, warning of security risks.
  • 이대로 공사를 계속하면 나중에 건물이 무너질 수 있어요.
    If the construction continues, the building could collapse later.
    안 그래도 많은 건축가들이 부실 공사의 위험성을 경고하더군요.
    Many architects have already warned of the risk of poor construction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경고하다 (경ː고하다) 경고하는 (경ː고하는) 경고하여 (경ː고하여) 경고해 (경ː고해) 경고하니 (경ː고하니) 경고합니다 (경ː고함니다)
📚 Từ phái sinh: 경고(警告): 위험한 일을 조심하거나 삼가도록 미리 일러서 주의를 줌. 또는 그 주의.

🗣️ 경고하다 (警告 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155)