🌟 위성 (衛星)

  Danh từ  

1. 행성의 주위를 도는 우주의 천체.

1. VỆ TINH: Thiên thể của vụ trụ vây quanh khắp hành tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지구의 위성.
    Earth's satellite.
  • 위성 궤도.
    Satellite orbit.
  • 위성이 돌다.
    Satellite circulates.
  • 위성이 발견되다.
    Satellite found.
  • 위성이 존재하다.
    The satellite exists.
  • 지구 주위를 도는 달은 지구의 위성이다.
    The moon orbiting the earth is the earth's satellite.
  • 목성의 위성들이 목성을 한 바퀴 돌 때마다 걸리는 시간이 조금씩 달라진다.
    The time it takes for jupiter's moons to go around jupiter varies slightly.
  • 망원경으로 무엇을 관찰하고 계십니까?
    What are you observing with a telescope?
    화성과 화성의 위성을 보고 있습니다.
    We're looking at satellites on mars and mars.
Từ tham khảo 항성(恒星): 보이는 위치를 바꾸지 아니하고 별자리를 구성하며, 스스로 빛을 내는 별.

2. 지구와 같은 행성 둘레를 돌면서 관찰할 수 있도록 로켓을 이용하여 쏘아 올린 물체.

2. VỆ TINH: Vật thể sử dụng tên lửa phóng lên để có thể quan sát xung quanh các hành tinh như trái đất...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위성 개발.
    Satellite development.
  • 위성 방송.
    Satellite broadcasting.
  • 위성 사진.
    Satellite imagery.
  • 위성이 돌다.
    Satellite circulates.
  • 위성이 포착하다.
    Captured by a satellite.
  • 위성을 발사하다.
    Launch a satellite.
  • 우리 기술로 만든 위성이 발사됐다.
    A satellite made with our technology has been launched.
  • 아시아 상공에는 팔십 여개 이상의 방송 위성이 떠 있다고 한다.
    More than eighty broadcast satellites are said to be floating over asia.
  • 유럽에서 하는 축구 경기를 생중계한다며?
    I hear you're broadcasting live football matches in europe?
    응, 위성으로 실시간 중계를 한대.
    Yeah, they do real-time broadcasts on satellites.
Từ đồng nghĩa 인공위성(人工衛星): 지구와 같은 행성 둘레를 돌면서 관찰할 수 있도록 로켓을 이용하여 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위성 (위성)
📚 thể loại: Thiên thể   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 위성 (衛星) @ Giải nghĩa

🗣️ 위성 (衛星) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19)