🌟 고조모 (高祖母)

Danh từ  

1. 할아버지의 할머니.

1. BÀ SƠ, BÀ KỴ: Bà của ông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고조모 묘소.
    Gozo's grave.
  • 고조모 사진.
    Photograph of the gojomo.
  • 고조모 산소.
    Gozoic oxygen.
  • 고조모 생가.
    The birthplace of gojomo.
  • 고조모 제사.
    Gojomo memorial service.
  • 어머니가 일찍 돌아가셨던 할머니는 고조모를 엄마처럼 따르셨다.
    The grandmother whose mother died early followed her great-grandmother like a mother.
  • 고조모께서는 세 형제를 낳으셨는데, 우리 증조할아버지가 둘째 아들이다.
    Gojomo gave birth to three brothers, and our great-grandfather is our second son.
  • 할머니, 이 의자는 매우 낡은 것 같아요.
    Grandma, i think this chair is very old.
    너의 고조모 때부터 쓰던 의자여서 그렇단다.
    I've been using this chair since your great-great-grandmother.
Từ đồng nghĩa 고조할머니(高祖할머니): 할아버지의 할머니.
Từ tham khảo 고조부(高祖父): 고조할아버지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고조모 (고조모)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Luật (42)