🌟 고종 (姑從)

Danh từ  

1. 고모의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.

1. ANH EM CÔ CẬU: Quan hệ họ hàng với con trai hoặc con gái của cô. Hoặc người có mối quan hệ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고종 간.
    Gojong liver.
  • 고종이 없다.
    No gojong.
  • 고종이 있다.
    There is gojong.
  • 고종과 친하다.
    Close to gojong.
  • 우리 아버지에게 여자 형제가 없어서 나는 고종 형제가 없다.
    My father has no sister, so i have no brother gojong.
  • 우리 집과 고모 집이 가까워서 나는 어려서부터 고종들과 형제처럼 지냈다.
    My house is close to my aunt's, so i've been like a brother to my servants since i was a child.
  • 사진 속 이분이 이종 형이야?
    Is this lee jong-hyung in the picture?
    아니, 이분은 고모님의 아들인 고종 형이야.
    No, this is my aunt's son, king gojong.
Từ đồng nghĩa 고종사촌(姑從四寸): 고모의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.
Từ tham khảo 이종(姨從): 이모의 아들이나 딸과의 친족 관계. 또는 그런 관계에 있는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고종 (고종)


🗣️ 고종 (姑從) @ Giải nghĩa

🗣️ 고종 (姑從) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28)