🌟 추측 (推測)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇을 미루어 짐작함.

1. SỰ SUY ĐOÁN: Việc suy đoán cái gì đó thông qua sự thật khác hoặc điều khác đã nhìn thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추측 기사.
    Guessing article.
  • 추측 보도.
    Guessing reports.
  • 추측이 되다.
    Become a conject.
  • 추측이 맞다.
    Conjecture is right.
  • 추측이 어긋나다.
    Speculations go awry.
  • 추측이 틀리다.
    Wrong guess.
  • 추측을 하다.
    Make a guess.
  • 추측대로 되다.
    To be guessed.
  • 유명 연예인의 갑작스러운 출국을 두고 그 이유에 대해 여러 가지 추측들이 돌고 있다.
    Various speculations are circulating over the sudden departure of a famous celebrity.
  • 이 사건의 범인이 옆집 아저씨라는 민준의 말은 어디까지나 추측일 뿐이어서 믿을 만한 것이 못 된다.
    Min-jun's remark that the culprit in this case is an uncle next door is nothing but speculation, so it is not reliable.
  • 이건 내 추측인데, 저 두 사람이 서로 좋아하는 것 같아.
    This is my guess, i think those two like each other.
    왜 그렇게 생각하는데?
    Why do you think so?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추측 (추측) 추측이 (추츠기) 추측도 (추측또) 추측만 (추층만)
📚 Từ phái sinh: 추측되다(推測되다): 어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇이 미루어 짐작되다. 추측하다(推測하다): 어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇을 미루어 짐작하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 추측 (推測) @ Giải nghĩa

🗣️ 추측 (推測) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47)