🌟 충돌 (衝突)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 충돌 (
충돌
)
📚 Từ phái sinh: • 충돌되다(衝突되다): 서로 세게 맞부딪치게 되거나 맞서게 되다. • 충돌하다(衝突하다): 서로 세게 맞부딪치거나 맞서다.
📚 thể loại: Vấn đề xã hội
🗣️ 충돌 (衝突) @ Giải nghĩa
- 범퍼 (bumper) : 충돌 사고가 생겼을 때 충격을 덜 받게 하기 위하여 자동차의 앞과 뒤에 설치한 장치.
- 사변 (事變) : 선전 포고 없이 일어난 국가 간의 무력 충돌.
- 완충 (緩衝) : 충격이나 충돌 등을 줄어들거나 누그러지게 함.
🗣️ 충돌 (衝突) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 동창들은 모두 무난해서 큰 의견 충돌 없이 십 년 이상을 잘 만나고 있다. [무난하다 (無難하다)]
- 백여 미터 앞에서 충돌 사고가 나는 바람에 교통 혼잡이 발생했다. [혼잡 (混雜)]
- 심한 자동차 충돌 사고로 운전자 머리에서 핏덩이가 흘러 나왔다. [핏덩이]
- 꽤 심각한 충돌 사고였지만 다행히 에어백이 큰 충격은 막아 주었다. [에어백 (airbag)]
- 데카르트의 충돌 법칙은 순전히 이론적인 사고에서 출발한 것이다. [이론적 (理論的)]
- 물리적 충돌. [물리적 (物理的)]
- 양국의 물리적 충돌에 대해 주변 국가들은 민감한 반응을 보였다. [물리적 (物理的)]
- 공룡이 멸망한 것이 혜성과의 충돌 때문이라고 주장하는 과학자들도 있다. [과학자 (科學者)]
- 임의적 충돌. [임의적 (任意的)]
- 이번 시간에는 입자의 임의적 충돌에 대하여 다룰 것입니다. [임의적 (任意的)]
- 자동차가 도로 중도에서 갑자기 급정거하여 심한 충돌 사고가 발생했다. [중도 (中途)]
- 국지적 충돌. [국지적 (局地的)]
- 그 차종은 자동차 충돌 시험에서 가장 안전하다는 판정을 받았다. [차종 (車種)]
- 고층 건물의 꼭대기에는 항공기의 충돌 방지를 위한 빨간 불빛이 깜빡깜빡하고 있었다. [깜빡깜빡하다]
- 군사적인 충돌. [군사적 (軍事的)]
- 이웃 나라와 군사적인 충돌이 발생한 후에 정부는 군비를 확장하기 시작했다. [군사적 (軍事的)]
- 한 나라의 지도자는 군사적인 충돌이나 전쟁의 피해가 국민들에게 돌아간다는 것을 알아야 한다. [군사적 (軍事的)]
- 종교관의 충돌. [종교관 (宗敎觀)]
- 유조선 충돌 사고 이후 시커먼 기름띠가 바다를 떠돌고 있다. [기름띠]
- 군사적 충돌. [군사적 (軍事的)]
- 그는 두 나라의 충돌이 유엔의 군사적 개입을 필요로 할 만큼 심각한 것은 아니라고 말한다. [군사적 (軍事的)]
🌷 ㅊㄷ: Initial sound 충돌
-
ㅊㄷ (
차다
)
: 일정한 공간에 더 들어갈 수 없이 가득하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẦY: Trở nên đầy và không thể vào thêm trong một khoảng không gian nhất định. -
ㅊㄷ (
차다
)
: 온도가 낮아 따뜻한 느낌이 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Không có cảm giác ấm do nhiệt độ thấp. -
ㅊㄷ (
차다
)
: 물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달거나 걸거나 끼우다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẶC, MANG, ĐEO, THẮT: Đeo hay mang hay gắn vào vào eo, cổ tay, cổ chân. -
ㅊㄷ (
참다
)
: 웃음, 눈물, 아픔, 기침 등과 같은 생리적인 현상을 억누르고 견디다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Cố nén và chịu đựng hiện tượng sinh lí như nụ cười, nước mắt, nỗi đau, cơn ho... -
ㅊㄷ (
찾다
)
: 무엇을 얻거나 누구를 만나려고 여기저기를 살피다. 또는 그것을 얻거나 그 사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM, TÌM KIẾM: Quan sát chỗ này chỗ kia để gặp ai đó. Hoặc đạt được cái đó hay gặp người đó. -
ㅊㄷ (
차다
)
: 발을 뻗어서 어떤 것을 힘껏 지르거나 받아 올리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁ: Duỗi chân ra và đưa lên hết sức đá hay đỡ cái gì đó. -
ㅊㄷ (
춥다
)
: 대기의 온도가 낮다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Nhiệt độ khí quyển thấp. -
ㅊㄷ (
추다
)
: 춤 동작을 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẢY, MÚA: Thực hiện động tác múa. -
ㅊㄷ (
초대
)
: 다른 사람에게 어떤 자리, 모임, 행사 등에 와 달라고 요청함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỜI, LỜI MỜI: Sự thỉnh cầu người khác đến địa điểm, cuộc họp hay sự kiện... nào đó. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 손이나 다른 물건이 무엇에 세게 부딪치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÁT, VẢ, ĐẬP: Dùng tay hay vật khác va chạm mạnh vào đâu đó. -
ㅊㄷ (
침대
)
: 사람이 누워서 잘 수 있게 만든 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIƯỜNG: Đồ gia dụng làm để người ta có thể nằm ngủ trên đấy. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 붓이나 연필 등으로 점을 찍거나 선이나 그림을 그리다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẤM, VIẾT, VẼ, KẺ: Tạo ra dấu chấm, đường nét hay hình vẽ bằng bút lông hoặc bút mực. -
ㅊㄷ (
철도
)
: 기차나 전차 등이 다니는 쇠로 만든 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RAY, ĐƯỜNG SẮT: Đường làm bằng sắt mà tàu điện hoặc tàu hỏa chạy. -
ㅊㄷ (
충돌
)
: 서로 세게 맞부딪치거나 맞섬.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG ĐỘT, SỰ BẤT ĐỒNG, SỰ VA CHẠM: Sự chạm mạnh vào nhau hoặc đối đầu nhau. -
ㅊㄷ (
차도
)
: 자동차가 다니는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô chạy. -
ㅊㄷ (
최대
)
: 수나 양, 크기 등이 가장 큼.
☆☆
Danh từ
🌏 LỚN NHẤT, TO NHẤT, TỐI ĐA: Việc số hay lượng, kích cỡ... lớn nhất. -
ㅊㄷ (
천둥
)
: 대기 중에서 매우 큰 소리와 번개가 함께 나타나는 현상.
☆☆
Danh từ
🌏 SẤM: Hiện tượng xuất hiện âm thanh vang dội trên không trung cùng với tia chớp. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 바람이 세차게 불거나 비나 눈 등이 세차게 오다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ, QUÉT, TRÀN VỀ: Gió thổi mạnh hay mua, tuyết tràn về dữ dội. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 적은 분량의 액체를 붓거나 가루 등을 뿌려서 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 RẮC VÀO, NÊM VÀO: Rót một lượng ít chất lỏng hoặc rắc bột vào đâu đó. -
ㅊㄷ (
충동
)
: 순간적으로 어떤 행동을 하고 싶다고 느끼는 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KÍCH ĐỘNG: Tâm trạng cảm thấy muốn thực hiện hành động nào đó trong khoảnh khắc. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 커튼, 가리개, 장막 등을 써서 둘레를 두르거나 늘어뜨리다.
☆
Động từ
🌏 GIĂNG, MẮC: Dùng rèm, tấm chắn, cái để tạo thành bức tường chắn… giăng rộng ra hay kéo vây lại. -
ㅊㄷ (
치다
)
: 무엇을 계산하거나 셈하다.
☆
Động từ
🌏 TÍNH: Tính toán hay đếm cái gì đó. -
ㅊㄷ (
첨단
)
: 시대나 학문, 유행 등의 가장 앞서는 자리.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI, MỚI: Vị trí trước nhất của thời đại, học thuật, mốt thịnh hành. -
ㅊㄷ (
차단
)
: 액체나 기체 등의 흐름을 막거나 끊어서 통하지 못하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẶN: Sự ngăn dòng chảy hoặc luồng không khí hay cắt đứt khiến không thể lưu thông liên tục được. -
ㅊㄷ (
취득
)
: 물건이나 자격 등을 자신의 것으로 만들어 가짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÓ ĐƯỢC, SỰ LẤY ĐƯỢC: Việc làm cho đồ vật hay tư cách... thành thứ của mình và lấy được. -
ㅊㄷ (
채다
)
: 사정이나 형편을 재빨리 미루어 헤아리거나 깨닫다.
☆
Động từ
🌏 NHẬN BIẾT: Nhận ra hay biết được mau chóng sự tình hay tình hình. -
ㅊㄷ (
초대
)
: 어떤 자리나 지위가 이어질 때 그 첫 번째.
☆
Danh từ
🌏 ĐỜI ĐẦU, THẾ HỆ ĐẦU: Lần thứ nhất khi vị trí hay địa vị nào đó được nối tiếp. -
ㅊㄷ (
초등
)
: 단계가 있는 데서 맨 처음 등급. 또는 맨 아래 등급.
☆
Danh từ
🌏 SƠ CẤP: Cấp đầu tiên trong số các giai đoạn. Hoặc cấp thấp nhất. -
ㅊㄷ (
출동
)
: 일정한 사람들이 어떤 목적을 가지고 나감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT PHÁT (ĐI LÀM NHIỆM VỤ): Việc những người nhất định ra đi với mục đích nào đó.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159)