🌟 충돌 (衝突)

☆☆   Danh từ  

1. 서로 세게 맞부딪치거나 맞섬.

1. SỰ XUNG ĐỘT, SỰ BẤT ĐỒNG, SỰ VA CHẠM: Sự chạm mạnh vào nhau hoặc đối đầu nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무력 충돌.
    Armed conflict.
  • 유혈 충돌.
    Bloody clash.
  • 의견 충돌.
    Conflict of opinion.
  • 자동차 충돌.
    Car crash.
  • 격렬한 충돌.
    Violent collision.
  • 충돌 사고.
    Collision accident.
  • 충돌이 생기다.
    Collision occurs.
  • 충돌을 예방하다.
    Prevent a collision.
  • 나와 언니는 성격이 너무 달라서 충돌이 잦다.
    My sister and i are so different in character that we often clash.
  • 배가 암초에 충돌을 하여 가라앉았다.
    The ship crashed into the reef and sank.
  • 민준이는 다른 사람과의 충돌을 피하기 위해 되도록 자신의 주장을 내세우지 않았다.
    Min-joon didn't put forward his argument as much as possible to avoid conflicts with others.
  • 버스와 승용차의 충돌로 학교 앞 사거리의 정체가 매우 심합니다.
    The intersection in front of the school is very congested due to a collision between a bus and a car.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충돌 (충돌)
📚 Từ phái sinh: 충돌되다(衝突되다): 서로 세게 맞부딪치게 되거나 맞서게 되다. 충돌하다(衝突하다): 서로 세게 맞부딪치거나 맞서다.
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 충돌 (衝突) @ Giải nghĩa

🗣️ 충돌 (衝突) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159)