🌟 곰탕 (곰 湯)

Danh từ  

1. 소고기와 소뼈를 오랫동안 푹 끓인 국.

1. GOMTANG; MÓN CANH BÒ HẦM: Món canh được nấu bằng cách hầm thật lâu thịt bò và xương bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사골 곰탕.
    Beef bone soup.
  • 뜨거운 곰탕.
    Hot soup.
  • 곰탕 한 그릇.
    A bowl of gomtang.
  • 곰탕을 끓이다.
    Boil gomtang.
  • 곰탕을 먹다.
    Eat gomtang.
  • 할머니께서는 소뼈를 푹 고아 곰탕을 끓이셨다.
    Grandmother boiled beef bone soup.
  • 아버지는 뜨끈한 곰탕에 밥을 말아 드시고는 출근하셨다.
    My father went to work after putting rice in a hot soup.
  • 엄마, 곰탕은 곰으로 만든 국이에요?
    Mom, is gomtang made of bear soup?
    아니, 곰탕은 소고기하고 소뼈를 끓여 만든 요리야.
    No, gomtang is a dish made by boiling beef and beef bones.
Từ đồng nghĩa 곰국: 소의 뼈나 곱창, 양지머리 등을 넣고 진하게 푹 끓인 국.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곰탕 (곰ː탕)

🗣️ 곰탕 (곰 湯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97)