🌟 지우다

Động từ  

1. 물건을 나르기 위하여 어깨나 등에 얹게 하다.

1. CHẤT LÊN: Làm cho đặt lên vai hay lưng để vận chuyển đồ đạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지운 물건.
    Deleted goods.
  • 보따리를 지우다.
    To remove a bundle.
  • 안장을 지우다.
    Clear the saddle.
  • 지게를 지우다.
    Erase a fork.
  • 가득 지우다.
    Full.
  • 농부가 소의 등에 쟁기를 지워 밭을 갈고 있다.
    The farmer is plowing the field by removing the plough from the back of the cow.
  • 할아버지께서 당나귀에게 큰 짐을 지워 시장으로 가신다.
    Grandpa takes a big load off the donkey and goes to the market.

2. 책임이나 의무를 맡게 하다.

2. GIAO PHÓ: Làm cho đảm nhận trách nhiệm hay nghĩa vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지운 임무.
    Erased mission.
  • 부담을 지우다.
    Put a strain on it.
  • 운명을 지우다.
    Erasing fate.
  • 의무를 지우다.
    Impose an obligation.
  • 책임을 지우다.
    Take responsibility.
  • 여성에게 아이 양육의 책임을 모두 지우는 것은 부당하다.
    It is unfair to hold a woman fully responsible for child rearing.
  • 회사가 업무의 성공을 위해 직원들에게 많은 임무를 지웠다.
    The company has laid many duties on its staff for the success of its work.

3. 남에게 갚아야 할 돈이나 은혜, 마음의 부담이 있게 하다.

3. LÀM NỢ, ĐỂ NỢ: Làm cho có gánh nặng trong lòng, ân huệ hay tiền phải trả cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지운 노름빚.
    Erased gambling debt.
  • 지운 부담.
    Erased burden.
  • 빚을 지우다.
    Debt owed.
  • 은혜를 지우다.
    Begrateful.
  • 채무를 지우다.
    Clearing the debt.
  • 아버지의 갑작스러운 죽음이 자식들에게 큰 빚을 지웠다.
    The sudden death of the father caused a great debt to his children.
  • 할머니께서는 가족들에게 빚만 지우고 그만 세상을 떠나셨다.
    Grandmother left the world after only debt owed to her family.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지우다 (지우다) 지우어 () 지우니 ()
📚 Từ phái sinh: 지다: 물건을 나르기 위하여 어깨나 등에 얹다., 무엇을 뒤쪽에 두다., 남의 도움이나 …


🗣️ 지우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 지우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365)