🌟 고구마

☆☆   Danh từ  

1. 껍질이 갈색 또는 붉은 색으로 속살은 노르스름하고 맛이 달면서 구수한, 식물의 뿌리.

1. KHOAI LANG: Rễ thực vật có vỏ bên ngoài màu nâu hay màu đỏ, ruột bên trong hơi vàng, có vị ngọt và ngon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삶은 고구마.
    Boiled sweet potatoes.
  • 고구마 껍질.
    Sweet potato peel.
  • 고구마 잎.
    Sweet potato leaves.
  • 고구마 줄기.
    Sweet potato stems.
  • 고구마 튀김.
    Fried sweet potatoes.
  • 고구마를 먹다.
    Eat sweet potatoes.
  • 고구마를 재배하다.
    Grow sweet potatoes.
  • 고구마를 캐다.
    Dig up sweet potatoes.
  • 다 익은 고구마의 노란 속이 정말 맛있어 보였다.
    The ripe yellow filling of the sweet potato looked really delicious.
  • 지수가 방금 익은 고구마를 입으로 호호 불면서 껍질을 까서 먹는다.
    Jisu peels and eats a ripe sweet potato while blowing it with her mouth.
  • 냄비에 찌고 있는 고구마 꺼내서 먹자.
    Let's get the hot sweet potato out of the pot and eat it.
    젓가락으로 찔러 보니 아직 딱딱해. 조금 더 익히자.
    It's still hard when i poke it with chopsticks. let's cook a little more.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고구마 (고ː구마)
📚 thể loại: Rau củ   Giải thích món ăn  


🗣️ 고구마 @ Giải nghĩa

🗣️ 고구마 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273)