🌟 겨우내

Phó từ  

1. 겨울 동안 내내.

1. SUỐT MÙA ĐÔNG: Trong suốt mùa đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겨우내 내린 눈.
    Snow all winter.
  • 겨우내 쉬다.
    Rest all winter.
  • 겨우내 얼어 있다.
    It's frozen all winter.
  • 겨우내 입다.
    Wear it all winter.
  • 겨우내 움츠리다.
    Shrink through the winter.
  • 겨우내 자다.
    Sleep through the winter.
  • 겨우내 추위에 떨다.
    Shiver with cold throughout the winter.
  • 겨울이 다가오자 시골집에서는 겨우내 쓸 땔감을 준비하였다.
    As winter approached, the cottage prepared firewood for the winter.
  • 봄이 되자 어머니는 겨우내 입었던 코트 등을 모두 세탁하여 정리하셨다.
    In spring, my mother washed and arranged all the coats and so on that she had worn all winter.
  • 조금씩 봄이 오고 있나 봐.
    Spring is coming little by little.
    응, 겨우내 얼었던 강물이 녹고 있어.
    Yeah, the river that froze all winter is melting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨우내 (겨우내)

🗣️ 겨우내 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204)