🌟 경보 (警報)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경보 (
경ː보
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 경보 (警報) @ Giải nghĩa
- 반환점 (返還點) : 마라톤이나 경보 등에서 선수들이 방향을 바꾸는 지점. 또는 그 지점을 표시한 표지.
🗣️ 경보 (警報) @ Ví dụ cụ thể
- 도난 경보. [도난 (盜難)]
- 민준이는 차량 도난을 방지하기 위해 새로 산 자동차에 경보기를 부착했다. [도난 (盜難)]
- 강풍 경보. [강풍 (強風)]
- 대설 경보. [대설 (大雪)]
- 폭풍 경보 발령. [폭풍 경보 (暴風警報)]
- 폭풍 경보 발효. [폭풍 경보 (暴風警報)]
- 폭풍 경보가 떨어지다. [폭풍 경보 (暴風警報)]
- 폭풍 경보를 내다. [폭풍 경보 (暴風警報)]
- 폭풍 경보를 내리다. [폭풍 경보 (暴風警報)]
- 해안 지역에 폭풍 경보와 함께 해일 주의보가 내려졌다. [폭풍 경보 (暴風警報)]
- 경보기를 해제하다. [해제하다 (解除하다)]
- 경보 장치를 해제하는 데 시간이 걸릴 것 같습니다. [해제하다 (解除하다)]
- 기상청의 대설 경보. [대설 경보 (大雪警報)]
- 대설 경보가 내려지다. [대설 경보 (大雪警報)]
- 대설 경보가 발령되다. [대설 경보 (大雪警報)]
- 대설 경보가 발효되다. [대설 경보 (大雪警報)]
- 대설 경보가 해제되다. [대설 경보 (大雪警報)]
- 대설 경보를 내리다. [대설 경보 (大雪警報)]
- 내 동생은 경보 선수처럼 뒤뚱뒤뚱 우습게 걷는다. [뒤뚱뒤뚱]
- 경계경보 발령. [발령 (發令)]
- 공습경보 발령. [발령 (發令)]
- 태풍 경보 발령. [발령 (發令)]
- 훈련 경계경보 발령이 나자 거리에 있던 시민들은 모두 건물 안으로 대피했다. [발령 (發令)]
- 공습경보 발령과 동시에 주위에서는 시끄럽게 사이렌 소리가 울리기 시작했다. [발령 (發令)]
- 정부에서 지진 경보 발령을 내렸다더니, 지진이 났나 봐. [발령 (發令)]
- 경보 버튼. [버튼 (button)]
- 오존 경보. [오존 (ozone)]
- 황사 경보. [황사 (黃沙/黃砂)]
- 도난 경보음. [경보음 (警報音)]
- 화재 경보음. [경보음 (警報音)]
- 경보음이 나다. [경보음 (警報音)]
- 경보음이 울리다. [경보음 (警報音)]
- 경보음을 듣다. [경보음 (警報音)]
- 김 씨는 청각 장애로 인해 경보음을 듣지 못해 열차에 치여 숨져 주변을 안타깝게 했다. [경보음 (警報音)]
- 자동 경보 장치. [경보 장치 (警報裝置)]
- 경보 장치가 울리다. [경보 장치 (警報裝置)]
- 경보 장치를 끄다. [경보 장치 (警報裝置)]
- 경보 장치를 작동시키다. [경보 장치 (警報裝置)]
- 경보 장치를 켜다. [경보 장치 (警報裝置)]
- 건물 내에서 불이 났는지 경보 장치가 울리는 바람에 잠에서 깨고 말았다. [경보 장치 (警報裝置)]
🌷 ㄱㅂ: Initial sound 경보
-
ㄱㅂ (
금방
)
: 바로 얼마 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VỪA MỚI ĐÂY, VỪA KHI NÃY: Trước đây một chốc. -
ㄱㅂ (
그분
)
: (아주 높이는 말로) 그 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ ĐÓ, VỊ KIA: (cách nói kính trọng) Người đó, người kia. -
ㄱㅂ (
가방
)
: 물건을 넣어 손에 들거나 어깨에 멜 수 있게 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÚI XÁCH, GIỎ XÁCH, BA LÔ: Vật làm ra để cho đồ vật vào và cầm trên tay hoặc mang trên vai. -
ㄱㅂ (
공부
)
: 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC HỌC, SỰ HỌC: Sự thu được tri thức qua việc học hỏi kỹ thuật hay học vấn. -
ㄱㅂ (
김밥
)
: 밥과 여러 가지 반찬을 김으로 말아 싸서 썰어 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIMBAP, MÓN CƠM CUỘN RONG BIỂN: Món ăn gồm cơm và nhiều thức ăn khác cuộn lại bằng lá rong biển rồi cắt thành khoanh để ăn. -
ㄱㅂ (
갈비
)
: 음식의 재료로 쓰이는 소, 돼지, 닭 등의 가슴뼈와 거기에 붙은 살. 또는 그것으로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SƯỜN, MÓN SƯỜN: Xương sườn và thịt gắn vào chỗ đó của bò, lợn, gà… được dùng làm nguyên liệu của món ăn. Hoặc món ăn được làm bằng cái đó. -
ㄱㅂ (
기분
)
: 불쾌, 유쾌, 우울, 분노 등의 감정 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG: Trạng thái tình cảm như khó chịu, vui vẻ, buồn bực, phẫn nộ. -
ㄱㅂ (
교복
)
: 각 학교에서 학생들이 입도록 특별히 정한 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG PHỤC HỌC SINH: Quần áo quy định đặc biệt ở mỗi trường và học sinh phải mặc. -
ㄱㅂ (
경비
)
: 어떤 일을 하는 데 필요한 비용.
☆☆
Danh từ
🌏 KINH PHÍ: Chi phí cần thiết để làm một việc gì đó. -
ㄱㅂ (
개발
)
: 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI KHẨN, SỰ KHAI THÁC: Việc làm cho đất đai hoặc tài nguyên thiên nhiên trở nên hữu dụng. -
ㄱㅂ (
개방
)
: 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열어 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RA: Việc mở cửa cho sử dụng hoặc đi vào tự do. -
ㄱㅂ (
고백
)
: 마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỔ LỘ, SỰ BỘC BẠCH, SỰ THÚ NHẬN, SỰ THÚ TỘI, (TÔN GIÁO) SỰ XƯNG TỘI, SỰ TỎ TÌNH: Việc nói ra tất cả những suy nghĩ thầm kín hay những sự thật đang che giấu. -
ㄱㅂ (
극복
)
: 나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẮC PHỤC: Việc chiến thắng sự khó khăn hoặc trở ngại. -
ㄱㅂ (
개별
)
: 하나씩 따로 떨어져 있는 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 RIÊNG BIỆT, RIÊNG LẺ, RIÊNG: Sự tách biệt thành từng cái một. -
ㄱㅂ (
기부
)
: 다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 돈이나 재산을 대가 없이 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO TẶNG, SỰ HIẾN TẶNG: Việc đưa ra tài sản hay tiền với mục đích giúp đỡ tập thể, cơ quan hay người khác mà không đòi hỏi gì. -
ㄱㅂ (
근본
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂN BẢN, NỀN MÓNG, CƠ SỞ: Nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂ (
구별
)
: 성질이나 종류에 따라 차이가 남. 또는 성질이나 종류에 따라 갈라놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT, SỰ TÁCH BIỆT: Sự tách biệt theo từng chủng loại hay tính chất có sự khác biệt. -
ㄱㅂ (
구분
)
: 어떤 기준에 따라 전체를 몇 개의 부분으로 나눔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Việc chia cái toàn thể ra thành nhiều phần nhỏ dựa theo một tiêu chuẩn nào đó. -
ㄱㅂ (
기반
)
: 무엇을 하기 위해 기초가 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU CƠ BẢN: Cái trở thành cơ bản để làm cái gì đó. -
ㄱㅂ (
기본
)
: 무엇을 하기 전에 가장 먼저 해야 하는 것이나 꼭 있어야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GỐC, CÁI CƠ BẢN: Cái chắc chắn phải có hay cái phải làm trước tiên trước khi làm cái gì.
• Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78)