🌟 경보 (警報)

  Danh từ  

1. 위험에 대비하여 주의하고 조심할 수 있도록 미리 알리는 일, 또는 그 보도나 신호.

1. SỰ CẢNH BÁO: Tín hiệu, thông báo, hoặc việc báo cho biết trước để đề phòng, chú ý và thận trọng đối với nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스 경보.
    Gas alarm.
  • Google translate 기상 경보.
    Weather alert.
  • Google translate 안개 경보.
    Fog alarm.
  • Google translate 태풍 경보.
    Typhoon warning.
  • Google translate 홍수 경보.
    Flood alarm.
  • Google translate 화재 위험 경보.
    Fire hazard warning.
  • Google translate 경보가 발령되다.
    Alert issued.
  • Google translate 경보가 울리다.
    Alarm goes off.
  • Google translate 경보가 해제되다.
    Alarm is lifted.
  • Google translate 폭풍이 잦아든 지 약 두 시간이 지나서야 라디오에선 경보 해제를 발표했다.
    It wasn't until about two hours after the storm had subsided that the radio announced the lifting of the alarm.
  • Google translate 땡땡 울리는 종소리가 마치 공습을 알리는 경보 같았다.
    The clanging bell sounded like an air raid alarm.
  • Google translate 오늘 새벽에 근처 금은방에 도둑이 드는 바람에 밤새도록 경보가 울려 잠을 거의 못 잤다.
    A burglar broke into a nearby gold and silver shop at dawn this morning, and the alarm went off all night, barely sleeping.
Từ tham khảo 주의보(注意報): 폭풍, 해일, 홍수 등으로 인해 피해가 생길 위험이 있을 때 기상청에서…

경보: alarm; warning,けいほう【警報】。アラーム,alerte, alarme, signal d'alarme,alerta, alarma,تحذير ، إنذار,түгшүүрийн дохио, түгшүүр зарлах,sự cảnh báo,คำเตือน, สัญญาณเตือนภัย, สัญญาณบอกเหตุ, การเตือนภัย, ข้อควรระวัง, ข้อพึงระวัง,alarm, peringatan, pemberitahuan, maklumat,тревога; сигнал тревоги; объявление тревоги,警报,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경보 (경ː보)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 경보 (警報) @ Giải nghĩa

🗣️ 경보 (警報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365)