🌟 검정

☆☆☆   Danh từ  

1. 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.

1. MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như màu của bầu trời đêm khi không có ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연한 검정.
    Light black.
  • 짙은 검정.
    Dark black.
  • 검정 구두.
    Black shoes.
  • 검정 스타킹.
    Black stockings.
  • 검정을 칠하다.
    Black.
  • 검정으로 물들이다.
    Dye black.
  • 검정으로 염색하다.
    Dye black.
  • 할머니는 희끗희끗한 머리를 검정으로 염색하셨다.
    Grandma dyed her gray hair black.
  • 나는 검정 정장을 입고 선생님의 장례식에 참석하였다.
    I wore a black suit and attended the teacher's funeral.
  • 여기 검정으로 칠한 부분은 뭘 그린 거니?
    What did you draw here in black?
    그 부분은 밤하늘이라서 까맣게 칠했어요.
    That's the night sky, so i painted it black.
센말 껌정: 껌은 빛깔.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검정 (검정)
📚 thể loại: Màu sắc  

🗣️ 검정 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8)