🌟 경조 (敬弔)

Danh từ  

1. 죽은 이를 존경하는 마음으로 슬픔을 표함.

1. SỰ KÍNH ĐIẾU, SỰ KÍNH VIẾNG: Sự biểu thị nỗi tiếc thương bằng tấm lòng kính trọng đối với người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경조 문구.
    Gyeongjo phrase.
  • 경조 봉투.
    A light envelope.
  • 경조 카드.
    Lightning card.
  • 경조 화환.
    Gyeongjo wreath.
  • 경조의 말.
    A word of honor.
  • 부친상을 당한 과장님의 장례식장에 직원들은 경조 화환을 보냈다.
    Employees sent a wreath of condolence to the funeral home of the chief who was killed by his father.
  • 유민이는 돌아가신 할머니의 장례식장을 지키고 있는 친구에게 경조 카드를 건넸다.
    Yumin handed a card of condolence to a friend guarding the funeral home of his deceased grandmother.
Từ tham khảo 근조(謹弔): 사람의 죽음에 대한 슬픈 마음을 나타냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경조 (경ː조)
📚 Từ phái sinh: 경조하다: 고치어 다시 만들다., 죽은 이를 존경하는 마음으로 조의(弔意)를 표하다., …

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98)