🌟 경조 (敬弔)

Danh từ  

1. 죽은 이를 존경하는 마음으로 슬픔을 표함.

1. SỰ KÍNH ĐIẾU, SỰ KÍNH VIẾNG: Sự biểu thị nỗi tiếc thương bằng tấm lòng kính trọng đối với người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경조 문구.
    Gyeongjo phrase.
  • Google translate 경조 봉투.
    A light envelope.
  • Google translate 경조 카드.
    Lightning card.
  • Google translate 경조 화환.
    Gyeongjo wreath.
  • Google translate 경조의 말.
    A word of honor.
  • Google translate 부친상을 당한 과장님의 장례식장에 직원들은 경조 화환을 보냈다.
    Employees sent a wreath of condolence to the funeral home of the chief who was killed by his father.
  • Google translate 유민이는 돌아가신 할머니의 장례식장을 지키고 있는 친구에게 경조 카드를 건넸다.
    Yumin handed a card of condolence to a friend guarding the funeral home of his deceased grandmother.
Từ tham khảo 근조(謹弔): 사람의 죽음에 대한 슬픈 마음을 나타냄.

경조: condolence,けいちょう【敬弔】,condoléances,condolencia, pésame,تعزية ، مواساة,эмгэнэл, харуусал, гашуудал,sự kính điếu, sự kính viếng,การแสดงความเสียใจ, การไว้อาลัย,belasungkawa, duka cita,соболезнование; сочувствие; сожаление,敬吊,吊唁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경조 (경ː조)
📚 Từ phái sinh: 경조하다: 고치어 다시 만들다., 죽은 이를 존경하는 마음으로 조의(弔意)를 표하다., …

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52)