🌟 겉옷
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겉옷 (
거돋
) • 겉옷이 (거도시
) • 겉옷도 (거돋또
) • 겉옷만 (거돈만
)
📚 thể loại: Loại quần áo Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 겉옷 @ Giải nghĩa
- 내복 (內服) : 겨울철에 추위를 막기 위해 겉옷 속에 입는 옷.
- 나이트가운 (nightgown) : 잠옷 위에 덧입는 길고 가벼운 겉옷.
- 속내의 (속內衣) : 추위를 막기 위해 겉옷 속에 입는 옷.
- 도포 (道袍) : 옛날 조선 시대에 남자들이 예복으로 입던, 소매가 넓고 길이가 긴 겉옷.
- 투피스 (two-piece) : 윗옷과 아래옷이 같은 천으로 만들어져 한 벌을 이룬 여자 겉옷.
- 받치다 : 옷의 색깔이나 모양이 서로 어울리도록 겉옷 안에 다른 옷을 함께 입다.
- 가운 (gown) : 졸업식, 종교 의식 등의 예식이나 행사에서 입는 긴 망토 모양의 겉옷.
- 잠바 (←jumper) : 품이 넉넉해 웃옷 위에 덧입기 좋고 활동하기에도 편한 겉옷.
- 원피스 (one-piece) : 윗옷과 치마가 하나로 붙어 있는 여자 겉옷.
🗣️ 겉옷 @ Ví dụ cụ thể
- 푸근한 겉옷. [푸근하다]
- 내 겉옷 호주머니 안에 있어. 조심해서 운전해. [끌다]
- 추운 겨울날에 겉옷 위에 망토를 겹쳐 입으면 추위 걱정이 없다. [망토 (manteau)]
🌷 ㄱㅇ: Initial sound 겉옷
-
ㄱㅇ (
겨울
)
: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân. -
ㄱㅇ (
과일
)
: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v... -
ㄱㅇ (
군인
)
: 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ. -
ㄱㅇ (
가요
)
: 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát. -
ㄱㅇ (
공원
)
: 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi. -
ㄱㅇ (
가을
)
: 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông. -
ㄱㅇ (
걸음
)
: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân. -
ㄱㅇ (
구월
)
: 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm. -
ㄱㅇ (
깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong. -
ㄱㅇ (
개월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㄱㅇ (
가위
)
: 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc... -
ㄱㅇ (
거울
)
: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể. -
ㄱㅇ (
같이
)
: 둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể. -
ㄱㅇ (
교육
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân. -
ㄱㅇ (
게임
)
: 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại. -
ㄱㅇ (
기억
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây. -
ㄱㅇ (
기온
)
: 대기의 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí. -
ㄱㅇ (
길이
)
: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91)