🌟 겉옷

☆☆   Danh từ  

1. 겉에 입는 옷.

1. ÁO NGOÀI: Áo mặc bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겉옷과 속옷.
    Outer clothes and underwear.
  • 겉옷을 벗다.
    Take off the outer garment.
  • 겉옷을 세탁하다.
    Laundry the outer garment.
  • 겉옷을 입다.
    Put on a coat.
  • 겉옷으로 입다.
    Dressed in outer clothing.
  • 나는 겨울이면 겉옷 안에 내복을 입는다.
    I wear long johns in winter.
  • 비가 너무 많이 와서 우산을 썼는데도 겉옷은 물론이고 속옷까지 젖었다.
    It rained so much that i wore an umbrella but my underwear as well as my underwear got wet.
  • 저 사람 좀 봐. 겉옷이 얇아서 안에 입은 속옷이 다 비치네.
    Look at him. the outerwear is so thin that i can see all the underwear i'm wearing inside.
    아이고, 보기에도 참 민망하네.
    Oh, it's embarrassing to look at.
Từ tham khảo 속옷: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.

2. 추위를 막기 위해 겉에 걸쳐 입는 옷.

2. ÁO NGOÀI: Áo mặc khoác bên ngoài để chống lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두꺼운 겉옷.
    Thick outer garment.
  • 겉옷을 걸치다.
    Put on the outer garment.
  • 겉옷을 챙기다.
    Pack the outer garment.
  • 산 중턱에 오르자 두꺼운 겉옷을 입었는데도 무척 추웠다.
    Climbing up the middle of the mountain, it was very cold, even though i wore thick clothes.
  • 요즘은 일교차가 커서 외출할 때 겉옷을 하나 챙기는 게 좋다.
    These days, the daily temperature range is big, so you'd better pack a jacket when you go out.
  • 어머니, 일기 예보에서 내일 날씨가 어떻대요?
    Mother, what's the weather forecast like tomorrow?
    무척 추울 거래. 외출할 거면 따뜻한 겉옷을 입고 나가거라.
    It's going to be very cold. if you're going out, wear warm outerwear.
Từ đồng nghĩa 외투(外套): 점퍼나 코트처럼 추위를 막기 위해 겉에 입는 옷.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겉옷 (거돋) 겉옷이 (거도시) 겉옷도 (거돋또) 겉옷만 (거돈만)
📚 thể loại: Loại quần áo   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 겉옷 @ Giải nghĩa

🗣️ 겉옷 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91)