🌟 극언 (極言)

Danh từ  

1. 어떤 일에 대해 너무 심하게 말함.

1. SỰ PHÁT NGÔN THÁI QUÁ: Việc nói về một việc gì đó một cách quá nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극언 공세.
    Extremely offensive.
  • 극언이 난무하다.
    There are a lot of maxims.
  • 극언을 내뱉다.
    Utter a maxim.
  • 극언을 서슴지 않다.
    Don't hesitate to use extreme language.
  • 극언을 일삼다.
    Use extreme language.
  • 극언을 퍼붓다.
    To pour out a torrent of abuse.
  • 극언으로 공격하다.
    Attack with maxims.
  • 극언으로 비난하다.
    Denounce in a diabol.
  • 김 장관은 정부 정책에 대한 극언으로 문제를 일으켜 사퇴하게 되었다.
    Minister kim was forced to resign for causing trouble with his maxims about government policy.
  • 당 대표는 견해가 다른 일부 정치인에게 정치를 그만두라는 극언을 일삼았다.
    The party leader used abusive language to some politicians with different views to quit politics.
  • 일부 대학은 교육부가 학생 정원을 줄인다면 학교 문을 닫겠다는 극언을 했다.
    Some universities have said they will shut down schools if the ministry of education reduces the number of students.

2. 최선을 다해 윗사람에게 잘못된 일을 고치도록 말함.

2. VIỆC PHÊ PHÁN THẲNG THẮN, VIỆC GÓP Ý THẲNG: Việc cố gắng nói để người trên sửa chữa điều sai lầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극소수의 극언.
    Very few maxims.
  • 극언을 고하다.
    Say the maxim.
  • 극언을 다하다.
    Use extreme language.
  • 극언을 듣다.
    Listen to the maxim.
  • 극언을 올리다.
    Put up a maxim.
  • 옛날 선비들은 왕의 잘못에 대해 죽음을 각오하고 극언을 고했다.
    In the old days, the scholars were prepared to die for the king's fault and spoke out against him.
  • 대통령의 무리한 정책 추진에 대해 극소수의 극언이 있을 뿐 반대하는 이가 적었다.
    Very few people opposed the president's unreasonable policy drive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극언 (그건)
📚 Từ phái sinh: 극언하다(極言하다): 어떤 일에 대해 너무 심하게 말하다., 최선을 다해 윗사람에게 잘못…

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)