🌟 기획 (企劃)

☆☆   Danh từ  

1. 행사나 일 등의 절차와 내용을 미리 자세하게 계획함.

1. KẾ HOẠCH, DỰ ÁN, ĐỀ ÁN: Việc suy nghĩ trước một cách chi tiết về nội dung hay trình tự của công việc hoặc sự kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공연 기획.
    Performance planning.
  • 전시회 기획.
    Exhibition planning.
  • 특별 기획.
    Special project.
  • 기획 기사.
    Planning article.
  • 기획 상품.
    A planned product.
  • 기획 영화.
    Planning film.
  • 기획 작품.
    Planned work.
  • 기획이 되다.
    Be planned.
  • 기획이 참신하다.
    The plan is novel.
  • 기획을 하다.
    Make a plan.
  • 그는 이번 공연의 기획과 제작을 모두 맡아서 했다.
    He was in charge of both the planning and production of this performance.
  • 전시회 기획을 미리 한 덕분에 분주하지 않게 일이 진행되었다.
    Thanks to the pre-planning of the exhibition, things went smoothly.
  • 요즘에 왜 그렇게 바빠?
    Why are you so busy these days?
    이번에 새로 출간할 책의 기획을 맡았거든.
    I'm in charge of planning a new book.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기획 (기획) 기획 (기훽) 기획이 (기회기기훼기) 기획도 (기획또기훽또) 기획만 (기횡만기휑만)
📚 Từ phái sinh: 기획되다(企劃되다): 행사나 일 등의 절차와 내용이 미리 자세하게 계획되다. 기획하다(企劃하다): 행사나 일 등의 절차와 내용을 미리 자세하게 계획하다.

🗣️ 기획 (企劃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28)