🌟 깨우다

☆☆   Động từ  

1. 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오게 하다.

1. ĐÁNH THỨC, VỰC TỈNH DẬY: Làm cho thoát khỏi trạng thái say hay ngủ và trở lại trạng thái tinh thần bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠을 깨우다.
    Wake up.
  • 마취에서 깨우다.
    Wake up from the anesthesia.
  • 술에서 깨우다.
    Wake up from drink.
  • 어머니께서 자고 있던 나를 흔들어 깨우셨다.
    My mother shook me up while i was sleeping.
  • 피곤해하는 남편을 깨우는 내 마음도 좋지만은 않았다.
    My heart was not good enough to wake up my tired husband.
  • 나는 취한 친구를 술에서 깨우기 위해 친구 얼굴에 찬물을 끼얹었다.
    I poured cold water on my friend's face to wake him up from his drink.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깨우다 (깨우다) 깨우어 () 깨우니 ()
📚 Từ phái sinh: 깨다: 취한 상태에서 벗어나 원래의 또렷한 정신 상태로 돌아오다., 생각이나 지혜 등을 …
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  


🗣️ 깨우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 깨우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)