🌟 군수 (郡守)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 군수 (
군ː수
)
🗣️ 군수 (郡守) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 곧 다가올 전쟁을 대비하여 군수 물자 동원에 힘을 기울였다. [동원 (動員)]
- 전쟁이 계속되면서 부대에 지급되던 식량과 군수 물자의 배급량이 급격히 줄어들었다. [배급량 (配給量)]
- 군수 물자 생산량. [군수 물자 (軍需物資)]
- 군수 물자가 풍부하다. [군수 물자 (軍需物資)]
- 군수 물자를 공급하다. [군수 물자 (軍需物資)]
- 군수 물자를 조달하다. [군수 물자 (軍需物資)]
- 군수 물자를 팔다. [군수 물자 (軍需物資)]
- 국방부는 전쟁에 대비해서 군수 물자를 풍부하게 비축해 두었다. [군수 물자 (軍需物資)]
- 적군은 군수 물자의 보급을 막기 위해 다리를 끊었다. [끊다]
- 군수 아들 결혼식에 축의금을 내는 것도 불법 상납에 포함되나? [상납 (上納)]
- 군인들은 전쟁에 대비해 흩어진 군수 용품을 거두어들였다. [거두어들이다]
- 동원령 이후 각 지역에서는 군수 물자를 모으기 시작하였다. [동원령 (動員令)]
- 군수 물자를 빼내 팔아 이익을 챙긴 일당이 붙잡혔다. [빼내다]
- 이곳은 군수 산업의 요충지이기 때문에 폭격기의 표적이 될 위험이 있다. [폭격기 (爆擊機)]
- 군수 영감. [영감 (令監)]
- 마을에 군수 영감이 온다고 해서 손님 맞을 준비를 하느라고 다들 분주하다. [영감 (令監)]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 군수
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92)