🌟 군수 (郡守)

Danh từ  

1. 군 단위 지역의 행정을 담당하는 제일 높은 직위에 있는 사람, 또는 그 직위.

1. QUẬN TRƯỞNG, CHỦ TỊCH HUYỆN: Người có chức vụ cao nhất đảm nhiệm việc hành chính của khu vực quận (huyện), hoặc chức vụ như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군의 군수.
    A county magistrate.
  • 군수가 바뀌다.
    The county head changes.
  • 군수를 뽑다.
    Elect a county head.
  • 군수를 선임하다.
    Appoint a county governor.
  • 군수를 선출하다.
    Elect a county governor.
  • 군수는 마을 어르신들이 모여서 쉴 수 있는 노인정을 만들었다.
    The governor made a senior citizens' camp where the elders of the village could gather and rest.
  • 이번 사태에 대해 주민들은 권 군수가 주민을 우롱하고 있다며 크게 반발했다.
    Residents strongly protested the incident, saying kwon was making a fool of the residents.
  • 크리스마스를 맞이해 우리 군의 군수는 소년 소녀 가장들을 위해서 행사를 마련했다.
    For christmas the county governor of our county organized an event for the boys and girls heads of household heads.
  • 우리 군의 군수가 해임됐다며?
    I hear our military chief has been fired?
    응. 공금을 횡령했대.
    Yeah. he embezzled public funds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군수 (군ː수)

🗣️ 군수 (郡守) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Lịch sử (92)