🌟 금서 (禁書)

Danh từ  

1. 국가에 의해 출판 및 판매, 독서, 소유가 법적으로 금지된 책.

1. SÁCH CẤM: Sách do nhà nước cấm lưu giữ, đọc, mua bán hay xuất bản theo pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금서 목록.
    List of forbidden books.
  • 금서 조치.
    Prohibited measures.
  • 금서가 되다.
    Be forbidden.
  • 금서로 기록되다.
    Recorded in forbidden.
  • 금서로 지정하다.
    Designate in prohibitions.
  • 그의 책은 국가의 사상을 비판했다는 이유로 금서로 지정되었다.
    His book was designated as a taboo for criticizing the nation's ideas.
  • 군인들의 기강을 해이하게 만드는 도서는 금서 조치를 해 군대 내에서 읽지 못한다.
    Books that loosen the discipline of soldiers are forbidden and cannot be read within the army.
  • 당시에는 이 책을 사서 읽을 수 없었단다.
    I couldn't buy this book back then.
    금서였던 모양이군요.
    Looks like it was forbidden.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금서 (금ː서)

🗣️ 금서 (禁書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121)