🌟 구제 (驅除)

Danh từ  

1. 해충을 몰아내어 없앰.

1. SỰ DIỆT TRỪ: Việc tống khứ và tiêu diệt côn trùng gây hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기생충 구제.
    Parasite relief.
  • 병충해 구제.
    Sterilization.
  • 해충 구제.
    Pest control.
  • 구제 진단.
    Relief diagnosis.
  • 구제가 되다.
    Rescue.
  • 구제를 하다.
    Rescue.
  • 농부는 과수원에서 병충해 구제를 위한 살충제를 뿌렸다.
    The farmer sprayed insecticide in the orchard for pest control.
  • 이 회사는 여러 벌레들을 박멸하는 해충 구제 사업을 전문으로 하고 있다.
    The company specializes in pest control projects that exterminate various insects.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구제 (구제)
📚 Từ phái sinh: 구제하다(驅除하다): 해충을 몰아내어 없애다. 구제되다: 자연적인 재해나 사회적인 피해를 당하여 어려운 처지에 있는 사람이 도움을 받다…

🗣️ 구제 (驅除) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86)