🌟 구제 (驅除)

Danh từ  

1. 해충을 몰아내어 없앰.

1. SỰ DIỆT TRỪ: Việc tống khứ và tiêu diệt côn trùng gây hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기생충 구제.
    Parasite relief.
  • Google translate 병충해 구제.
    Sterilization.
  • Google translate 해충 구제.
    Pest control.
  • Google translate 구제 진단.
    Relief diagnosis.
  • Google translate 구제가 되다.
    Rescue.
  • Google translate 구제를 하다.
    Rescue.
  • Google translate 농부는 과수원에서 병충해 구제를 위한 살충제를 뿌렸다.
    The farmer sprayed insecticide in the orchard for pest control.
  • Google translate 이 회사는 여러 벌레들을 박멸하는 해충 구제 사업을 전문으로 하고 있다.
    The company specializes in pest control projects that exterminate various insects.

구제: extermination; destruction,くじょ【駆除】。くちく【駆逐】。ほうちく【放逐】,désinsectisation, extermination, destruction,exterminación,إبادة ، إهلاك,устгал,sự diệt trừ,การกำจัด, การขับไล่, การทำลาย, การขจัด,pembasmian, pemusnahan,истребление; искоренение; дезинсекция,驱除,消灭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구제 (구제)
📚 Từ phái sinh: 구제하다(驅除하다): 해충을 몰아내어 없애다. 구제되다: 자연적인 재해나 사회적인 피해를 당하여 어려운 처지에 있는 사람이 도움을 받다…

🗣️ 구제 (驅除) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)