🌟 (男)

☆☆   Danh từ  

1. 남성으로 태어난 사람.

1. NAM: Người được sinh ra là nam giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과 여.
    Men and women.
  • 민준이는 이력서의 성별을 묻는 칸에 ''이라고 썼다.
    Min-jun wrote 'male' in the gender section of his resume.
  • 이 영화에 좋은 평을 주셨다면서요?
    I heard you gave this movie a good review.
    네. 이 영화는 사랑에 빠진 과 여의 심리를 아주 섬세하게 표현했거든요.
    Yeah. this movie expresses the psychology of a man and a woman in love very delicately.
Từ đồng nghĩa 남자(男子): 남성으로 태어난 사람., 힘이 세고 듬직하며 굳세어 남성스러움이 많이 나타…
Từ trái nghĩa 여(女): 여성으로 태어난 사람.
Từ tham khảo 남-(男): ‘남자’의 뜻을 더하는 접두사.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Trao đổi thông tin cá nhân  

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Hẹn (4) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8)