🌟 관습적 (慣習的)

Định từ  

1. 한 사회에서 오랫동안 지켜진 질서나 풍습에 따른.

1. MANG TÍNH TẬP QUÁN: Theo phong tục hoặc trật tự được giữ gìn lâu đời trong một xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관습적 개념.
    Conventional concepts.
  • 관습적 사고.
    Conventional thinking.
  • 관습적 상징.
    Conventional symbols.
  • 관습적 생각.
    Conventional ideas.
  • 관습적 차별.
    Conventional discrimination.
  • 관습적 태도.
    Conventional manners.
  • 관습적 편견.
    Conventional prejudice.
  • 비둘기는 평화를 상징하는 관습적 상징물이다.
    The dove is a customary symbol of peace.
  • 이 영화는 관습적 이야기 구조에서 벗어나 있어 결말을 예측하기 어려웠다.
    The film was out of the conventional narrative structure, making it difficult to predict the ending.
  • 야, 그래도 집안일은 여자가 해야 되는 거야.
    Dude, the housework's still a woman's job.
    그런 관습적 편견을 좀 버려라.
    Get rid of those conventional prejudices.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관습적 (관습쩍)
📚 Từ phái sinh: 관습(慣習): 한 사회에서 오랜 시간에 걸쳐 지켜 내려오고 있는 사회 규범이나 생활 방식.

🗣️ 관습적 (慣習的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57)