🌟 관습적 (慣習的)

Định từ  

1. 한 사회에서 오랫동안 지켜진 질서나 풍습에 따른.

1. MANG TÍNH TẬP QUÁN: Theo phong tục hoặc trật tự được giữ gìn lâu đời trong một xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관습적 개념.
    Conventional concepts.
  • Google translate 관습적 사고.
    Conventional thinking.
  • Google translate 관습적 상징.
    Conventional symbols.
  • Google translate 관습적 생각.
    Conventional ideas.
  • Google translate 관습적 차별.
    Conventional discrimination.
  • Google translate 관습적 태도.
    Conventional manners.
  • Google translate 관습적 편견.
    Conventional prejudice.
  • Google translate 비둘기는 평화를 상징하는 관습적 상징물이다.
    The dove is a customary symbol of peace.
  • Google translate 이 영화는 관습적 이야기 구조에서 벗어나 있어 결말을 예측하기 어려웠다.
    The film was out of the conventional narrative structure, making it difficult to predict the ending.
  • Google translate 야, 그래도 집안일은 여자가 해야 되는 거야.
    Dude, the housework's still a woman's job.
    Google translate 그런 관습적 편견을 좀 버려라.
    Get rid of those conventional prejudices.

관습적: customary,かんしゅうてき【慣習的】,(dét.) coutumier,convencional,عرفي,нийтлэг, тогтсон,mang tính tập quán,ที่เป็นแบบแผน, ที่เป็นจารีต, ที่เป็นประเพณี, ที่เป็นขนบธรรมเนียม,biasa, lazim, umum,привычный; вошедший в привычку,惯例上的,习惯上的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관습적 (관습쩍)
📚 Từ phái sinh: 관습(慣習): 한 사회에서 오랜 시간에 걸쳐 지켜 내려오고 있는 사회 규범이나 생활 방식.

🗣️ 관습적 (慣習的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78)