🌟 깜작
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜작 (
깜작
)
📚 Từ phái sinh: • 깜작거리다: 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. • 깜작대다: 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. • 깜작이다: 눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. • 깜작하다: 눈이 살짝 감겼다 뜨이다. 또는 그렇게 되게 하다.
🗣️ 깜작 @ Ví dụ cụ thể
- 으악! 깜작 놀랐잖아! 거기가 갑자기 그렇게 나오면 어떡해! [자지러지다]
🌷 ㄲㅈ: Initial sound 깜작
-
ㄲㅈ (
꽃집
)
: 꽃이나 화초 등의 식물을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG HOA, TIỆM HOA: Cửa hàng bán cây cảnh và hoa. -
ㄲㅈ (
껍질
)
: 물체의 겉을 싸고 있는 단단하지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VỎ: Thứ không cứng bao bọc bên ngoài của vật thể. -
ㄲㅈ (
꾸중
)
: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RẦY LA, QUỞ MẮNG: Việc người trên nói những sai trái cho người dưới. -
ㄲㅈ (
끝장
)
: 그 이상의 것을 생각할 수 없는 최후의 단계나 상황.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT, SỰ KẾT THÚC: Tình huống hay giai đoạn sau cùng không thể suy nghĩ hơn nữa. -
ㄲㅈ (
까짓
)
: 무엇을 대단하게 생각하지 않는다는 뜻으로 하는 말.
Thán từ
🌏 CÓ ĐÁNG GÌ, ĐÁNG GÌ ĐÂU: Lời nói có ý không coi điều gì là to tát. -
ㄲㅈ (
껌정
)
: 껌은 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu sắc đen. -
ㄲㅈ (
깜작
)
: 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh khẽ nhắm mắt lại rồi mở ra. -
ㄲㅈ (
꼭지
)
: 여러 가닥을 묶어 놓은 가늘고 긴 물건을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 BÓ, NẮM, CUỘN: Đơn vị đếm những đồ vật dài và mảnh được bó nhiều cái lại với nhau. -
ㄲㅈ (
깍지
)
: 두 손의 손가락들을 서로 엇갈리게 해서 꼭 잡은 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAN TAY: Trạng thái các ngón của hai bàn tay đan chéo lẫn nhau và nắm chặt lại. -
ㄲㅈ (
꽁지
)
: 새의 꽁무니 부분.
Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần xương cụt của chim. -
ㄲㅈ (
깍지
)
: 식물이 열매나 씨앗을 싸고 있는 껍질.
Danh từ
🌏 VỎ: Phần bao ngoài quả hay hạt của thực vật. -
ㄲㅈ (
까지
)
: 어떤 범위의 끝임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỚI: Trợ từ thể hiện sự kết thúc của phạm vi nào đó. -
ㄲㅈ (
까짓
)
: 별것 아닌.
Định từ
🌏 NHỎ NHOI, VỤN VẶT: Không là gì. -
ㄲㅈ (
깜장
)
: 까만 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu sắc đen. -
ㄲㅈ (
꼭지
)
: 도구나 그릇의 맨 위나 끝에 달려 있어 잡을 때 쓰이는 볼록한 부분.
Danh từ
🌏 NÚM, TAY CẦM, QUAI: Bộ phận nhô lên, được gắn ở trên cùng hoặc phần cuối cùng của bát hay vật dụng nấu bếp, dùng khi cầm nắm .
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78)