🌟 끝맺다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끝맺다 (
끋맫따
) • 끝맺어 (끈매저
) • 끝맺으니 (끈매즈니
) • 끝맺는 (끈맨는
)
🗣️ 끝맺다 @ Giải nghĩa
- 결론짓다 (結論짓다) : 말이나 글을 끝맺다.
- 끝마무리하다 : 일의 마지막 과정이나 내용을 끝맺다.
- 타결하다 (妥結하다) : 의견이 서로 다른 사람이나 단체가 서로 양보하여 일을 끝맺다.
- 매듭짓다 : 어떤 일을 끝맺다.
🗣️ 끝맺다 @ Ví dụ cụ thể
- 결구로 끝맺다. [결구 (結句)]
- 입씨름을 끝맺다. [입씨름]
- 종지부로 끝맺다. [종지부 (終止符)]
- 쌈박하게 끝맺다. [쌈박하다]
- 두루뭉술하게 끝맺다. [두루뭉술하다]
🌷 ㄲㅁㄷ: Initial sound 끝맺다
-
ㄲㅁㄷ (
까맣다
)
: 불빛이 전혀 없는 밤하늘과 같이 짙게 검다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐEN NGÒM, ĐEN SÌ SÌ: Đen sẫm như bầu trời đêm hoàn toàn không có ánh sáng. -
ㄲㅁㄷ (
꾸미다
)
: 모양이 좋아지도록 손질하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRANG TRÍ, TRANG HOÀNG: Sửa sang để kiểu dáng trở nên đẹp hơn. -
ㄲㅁㄷ (
까먹다
)
: 껍질이나 껍데기를 벗겨 내고 속에 있는 것을 먹다.
☆☆
Động từ
🌏 GẶM: Lột vỏ mềm hay vỏ cứng và ăn phần bên trong. -
ㄲㅁㄷ (
깨물다
)
: 아랫니와 윗니가 서로 닿을 정도로 세게 물다.
☆☆
Động từ
🌏 CẮN: Cắn mạnh đến mức răng trên và răng dưới chạm vào nhau. -
ㄲㅁㄷ (
꿰매다
)
: 해지거나 벌어진 데를 바느질하여 깁다.
☆
Động từ
🌏 KHÂU LẠI, MAY LẠI, VÁ LẠI: May vá lại chỗ bị rách hay bị hỏng. -
ㄲㅁㄷ (
끝맺다
)
: 일이나 말을 마무리하여 끝내다.
☆
Động từ
🌏 HOÀN THÀNH, CHẤM DỨT: Chấm dứt công việc hoặc lời nói để kết thúc. -
ㄲㅁㄷ (
꺼멓다
)
: 색이 지나치게 검다.
Tính từ
🌏 ĐEN SÌ, ĐEN NHÁNH: Màu quá đen. -
ㄲㅁㄷ (
껴묻다
)
: 다른 것에 함께 끼어 딸려 있다.
Động từ
🌏 CHÈN THEO, KÈM VỚI, KẸP VỚI, DẮT TRONG: Kẹp cùng và kèm theo cái khác.
• Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255)